Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Louis Lurvink 3 | |
![]() Kamil Vacek 20 | |
![]() Jakub Reznicek 52 | |
![]() Ladislav Krobot (Thay: Denis Alijagic) 55 | |
![]() Kevin-Prince Milla (Thay: Jakub Reznicek) 59 | |
![]() Jakub Hora 63 | |
![]() Jhon Mosquera (Thay: Filip Spatenka) 66 | |
![]() Daniel Kozma (Thay: Marcel Cermak) 66 | |
![]() Abdoullahi Tanko (Thay: Vojtech Sychra) 74 | |
![]() Adam Fousek (Thay: Filip Sancl) 74 | |
![]() Daniel Kozma 75 | |
![]() (Pen) Jakub Hora 83 | |
![]() Kevin-Prince Milla 90 | |
![]() Dominique Simon (Thay: Stepan Misek) 90 | |
![]() Andre Leipold (Thay: Kamil Vacek) 90 |
Thống kê trận đấu Pardubice vs Dukla Praha


Diễn biến Pardubice vs Dukla Praha
Kamil Vacek rời sân và được thay thế bởi Andre Leipold.
Stepan Misek rời sân và được thay thế bởi Dominique Simon.

Thẻ vàng cho Kevin-Prince Milla.

V À A A O O O - Jakub Hora từ Dukla Praha thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Daniel Kozma.
Filip Sancl rời sân và được thay thế bởi Adam Fousek.
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko.
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.
Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Jhon Mosquera.

Thẻ vàng cho Jakub Hora.
Jakub Reznicek rời sân và được thay thế bởi Kevin-Prince Milla.
Denis Alijagic rời sân và được thay thế bởi Ladislav Krobot.

Thẻ vàng cho Jakub Reznicek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Kamil Vacek.

Thẻ vàng cho Louis Lurvink.
Đội hình xuất phát Pardubice vs Dukla Praha
Pardubice (3-4-2-1): Jan Stejskal (13), Jason Noslin (43), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Jan Tredl (12), Kamil Vacek (7), Stefan Misek (18), Ryan Mahuta (25), Vojtech Sychra (27), Filip Sancl (16), Denis Alijagic (39)
Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Jaroslav Svozil (25), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Filip Spatenka (21), Jakub Hora (23), Marcel Cermak (19), Rajmund Mikus (10), Jakub Reznicek (37)


Thay người | |||
55’ | Denis Alijagic Ladislav Krobot | 59’ | Jakub Reznicek Kevin Prince Milla |
74’ | Filip Sancl Adam Fousek | 66’ | Marcel Cermak Daniel Kozma |
74’ | Vojtech Sychra Abdoull Tanko | 66’ | Filip Spatenka Jhon Mosquera |
90’ | Stepan Misek Dominique Simon | ||
90’ | Kamil Vacek Andre Leipold |
Cầu thủ dự bị | |||
Vojtech Vorel | Jan Stovicek | ||
Lukas Fila | Dominik Hasek | ||
Adam Fousek | Masimiliano Doda | ||
Vaclav Jindra | Filip Lichy | ||
Ladislav Krobot | Daniel Kozma | ||
Daniel Pandula | Jorginho | ||
Dominique Simon | Stepan Sebrle | ||
Eldar Sehic | Jhon Mosquera | ||
Abdoull Tanko | Kevin Prince Milla | ||
Mohammed Yahaya | |||
Andre Leipold |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pardubice
Thành tích gần đây Dukla Praha
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 22 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 6 | 34 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 7 | 33 | B T H H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -6 | 33 | H H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | B B T H T |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -14 | 29 | B H B T B |
14 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -22 | 20 | B H H H T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 7 | 16 | -24 | 16 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại