Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Louis Lurvink
3
Kamil Vacek
20
Jakub Reznicek
52
Ladislav Krobot (Thay: Denis Alijagic)
55
Kevin-Prince Milla (Thay: Jakub Reznicek)
59
Jakub Hora
63
Jhon Mosquera (Thay: Filip Spatenka)
66
Daniel Kozma (Thay: Marcel Cermak)
66
Abdoullahi Tanko (Thay: Vojtech Sychra)
74
Adam Fousek (Thay: Filip Sancl)
74
Daniel Kozma
75
(Pen) Jakub Hora
83
Kevin-Prince Milla
90
Dominique Simon (Thay: Stepan Misek)
90
Andre Leipold (Thay: Kamil Vacek)
90

Thống kê trận đấu Pardubice vs Dukla Praha

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Dukla Praha
Dukla Praha
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pardubice vs Dukla Praha

Tất cả (18)
90+6'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+1'

Kamil Vacek rời sân và được thay thế bởi Andre Leipold.

90+1'

Stepan Misek rời sân và được thay thế bởi Dominique Simon.

90' Thẻ vàng cho Kevin-Prince Milla.

Thẻ vàng cho Kevin-Prince Milla.

83' V À A A O O O - Jakub Hora từ Dukla Praha thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Jakub Hora từ Dukla Praha thực hiện thành công quả phạt đền!

75' Thẻ vàng cho Daniel Kozma.

Thẻ vàng cho Daniel Kozma.

74'

Filip Sancl rời sân và được thay thế bởi Adam Fousek.

74'

Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko.

66'

Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.

66'

Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Jhon Mosquera.

63' Thẻ vàng cho Jakub Hora.

Thẻ vàng cho Jakub Hora.

59'

Jakub Reznicek rời sân và được thay thế bởi Kevin-Prince Milla.

55'

Denis Alijagic rời sân và được thay thế bởi Ladislav Krobot.

52' Thẻ vàng cho Jakub Reznicek.

Thẻ vàng cho Jakub Reznicek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

20' Thẻ vàng cho Kamil Vacek.

Thẻ vàng cho Kamil Vacek.

3' Thẻ vàng cho Louis Lurvink.

Thẻ vàng cho Louis Lurvink.

Đội hình xuất phát Pardubice vs Dukla Praha

Pardubice (3-4-2-1): Jan Stejskal (13), Jason Noslin (43), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Jan Tredl (12), Kamil Vacek (7), Stefan Misek (18), Ryan Mahuta (25), Vojtech Sychra (27), Filip Sancl (16), Denis Alijagic (39)

Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Jaroslav Svozil (25), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Filip Spatenka (21), Jakub Hora (23), Marcel Cermak (19), Rajmund Mikus (10), Jakub Reznicek (37)

Pardubice
Pardubice
3-4-2-1
13
Jan Stejskal
43
Jason Noslin
4
David Simek
3
Louis Lurvink
12
Jan Tredl
7
Kamil Vacek
18
Stefan Misek
25
Ryan Mahuta
27
Vojtech Sychra
16
Filip Sancl
39
Denis Alijagic
37
Jakub Reznicek
10
Rajmund Mikus
19
Marcel Cermak
23
Jakub Hora
21
Filip Spatenka
7
Jan Peterka
2
David Ludvicek
33
Marios Pourzitidis
25
Jaroslav Svozil
17
Tomas Vondrasek
28
Matus Hruska
Dukla Praha
Dukla Praha
4-1-4-1
Thay người
55’
Denis Alijagic
Ladislav Krobot
59’
Jakub Reznicek
Kevin Prince Milla
74’
Filip Sancl
Adam Fousek
66’
Marcel Cermak
Daniel Kozma
74’
Vojtech Sychra
Abdoull Tanko
66’
Filip Spatenka
Jhon Mosquera
90’
Stepan Misek
Dominique Simon
90’
Kamil Vacek
Andre Leipold
Cầu thủ dự bị
Vojtech Vorel
Jan Stovicek
Lukas Fila
Dominik Hasek
Adam Fousek
Masimiliano Doda
Vaclav Jindra
Filip Lichy
Ladislav Krobot
Daniel Kozma
Daniel Pandula
Jorginho
Dominique Simon
Stepan Sebrle
Eldar Sehic
Jhon Mosquera
Abdoull Tanko
Kevin Prince Milla
Mohammed Yahaya
Andre Leipold

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/07 - 2023
03/07 - 2024
VĐQG Séc
19/10 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
15/03 - 2025
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Giao hữu
21/01 - 2025
VĐQG Séc
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Dukla Praha

VĐQG Séc
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
15/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2617452255T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2516542553T T B T H
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T B T T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc251159438B T T B T
7Mlada BoleslavMlada Boleslav269710634B T B B B
8Slovan LiberecSlovan Liberec26899733B T H H H
9Bohemians 1905Bohemians 190526899-633H H B B T
10Hradec KraloveHradec Kralove24879031T B H H H
11TepliceTeplice268513-1029B B T H T
12KarvinaKarvina257810-1329B B T H H
13SlovackoSlovacko257810-1429B H B T B
14Dukla PrahaDukla Praha264814-2220B H H H T
15PardubicePardubice263716-2416B B B H B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X