![]() David Buchta (Kiến tạo: Azevedo) 19 | |
![]() David Lischka 25 | |
![]() Nemanja Kuzmanovic 32 | |
![]() Dominik Kostka 35 | |
![]() Jan Jerabek 48 | |
![]() Collins Sor 76 |
Thống kê trận đấu Pardubice vs Banik Ostrava
số liệu thống kê

Pardubice

Banik Ostrava
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pardubice vs Banik Ostrava
Pardubice (4-5-1): Jiri Letacek (22), Dominik Kostka (26), Jan Jerabek (14), Martin Toml (6), Tomas Celustka (3), Mojmir Chytil (23), Filip Cihak (8), Samuel Simek (11), Emil Tischler (12), Cadu (20), Pavel Cerny (9)
Banik Ostrava (4-2-3-1): Viktor Budinsky (30), Gigli Ndefe (77), Jaroslav Svozil (23), David Lischka (19), Jiri Fleisman (25), Daniel Tetour (6), Filip Kaloc (22), David Buchta (9), Nemanja Kuzmanovic (11), Azevedo (91), Jiri Klima (21)

Pardubice
4-5-1
22
Jiri Letacek
26
Dominik Kostka
14
Jan Jerabek
6
Martin Toml
3
Tomas Celustka
23
Mojmir Chytil
8
Filip Cihak
11
Samuel Simek
12
Emil Tischler
20
Cadu
9
Pavel Cerny
21
Jiri Klima
91
Azevedo
11
Nemanja Kuzmanovic
9
David Buchta
22
Filip Kaloc
6
Daniel Tetour
25
Jiri Fleisman
19
David Lischka
23
Jaroslav Svozil
77
Gigli Ndefe
30
Viktor Budinsky

Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người | |||
26’ | Samuel Simek Lukas Matejka | 63’ | Nemanja Kuzmanovic Ladislav Almasi |
59’ | Cadu David Huf | 63’ | Azevedo Collins Sor |
82’ | Mojmir Chytil Lukas Cerv | 82’ | David Buchta Roman Potocny |
82’ | Pavel Cerny Adam Lupac | 82’ | Gigli Ndefe Jan Juroska |
82’ | Jiri Klima Lukas Budinsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Matejka | Ladislav Almasi | ||
Martin Sejvl | Radovan Murin | ||
Jan Halasz | Collins Sor | ||
Jakub Markovic | Roman Potocny | ||
Lukas Cerv | Jakub Pokorny | ||
David Huf | Jan Juroska | ||
Adam Lupac | Lukas Budinsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại