![]() (Pen) Angel Romero 19 | |
![]() Adrian Jusino 35 | |
![]() Marcelo Moreno (Kiến tạo: Erwin Saavedra) 41 | |
![]() Boris Cespedes 45 | |
![]() Gustavo Gomez (Kiến tạo: Angel Romero) 66 | |
![]() Hernan Perez 71 | |
![]() Kaku (Kiến tạo: Antonio Sanabria) 72 | |
![]() Oscar Ribera 86 | |
![]() Erwin Saavedra 90 | |
![]() Matias Rojas 90 | |
![]() Matias Rojas 90 | |
![]() Erwin Saavedra 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Paraguay
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Thành tích gần đây Bolivia
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại