Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
(VAR check)
11
David Doudera
24
(Pen) Stefan Schwab
26
Jonny
41
Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Fedor Chalov)
56
Kiril Despodov
59
Brandon (Thay: Fedor Chalov)
63
Igoh Ogbu
65
Simion Michez (Thay: David Doudera)
66
Tomas Holes (Thay: Mikulas Konecny)
66
Daniel Fila (Thay: Igoh Ogbu)
72
Shola Shoretire (Thay: Taison)
76
Ondrej Zmrzly (Thay: Oscar Dorley)
83
Filip Prebsl (Thay: Ondrej Lingr)
83
Tarik Tissoudali (Thay: Kiril Despodov)
84

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Slavia Prague

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Slavia Prague
Slavia Prague
47 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 16
10 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PAOK FC vs Slavia Prague

Tất cả (21)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

84'

Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Tarik Tissoudali.

83'

Ondrej Lingr rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.

83'

Oscar Dorley rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.

76'

Taison rời sân và được thay thế bởi Shola Shoretire.

72'

Igoh Ogbu rời sân và được thay thế bởi Daniel Fila.

66'

Mikulas Konecny rời sân và được thay thế bởi Tomas Holes.

66'

David Doudera rời sân và được thay thế bởi Simion Michez.

65' Thẻ vàng cho Igoh Ogbu.

Thẻ vàng cho Igoh Ogbu.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

Fedor Chalov rời sân và được thay thế bởi Brandon.

59' Thẻ vàng cho Kiril Despodov.

Thẻ vàng cho Kiril Despodov.

56'

Fedor Chalov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Giannis Konstantelias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Giannis Konstantelias đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Jonny.

Thẻ vàng cho Jonny.

26' V À A A O O O - Stefan Schwab từ PAOK Thessaloniki FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Stefan Schwab từ PAOK Thessaloniki FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

26' V À A A O O O - PAOK Thessaloniki FC ghi bàn từ quả phạt đền.

V À A A O O O - PAOK Thessaloniki FC ghi bàn từ quả phạt đền.

24' Thẻ vàng cho David Doudera.

Thẻ vàng cho David Doudera.

10' Điểm G O O O O A A A L Slavia Praha.

Điểm G O O O O A A A L Slavia Praha.

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Slavia Prague

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Fedor Chalov (9)

Slavia Prague (3-4-3): Ales Mandous (24), Mikulas Konecny (46), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Malick Diouf (12), Ondřej Lingr (32), Mojmír Chytil (13), Dominik Pech (48)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
19
Jonny
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
27
Magomed Ozdoev
22
Stefan Schwab
77
Kiril Despodov
7
Giannis Konstantelias
11
Taison
9
Fedor Chalov
48
Dominik Pech
13
Mojmír Chytil
32
Ondřej Lingr
12
Malick Diouf
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
21
David Douděra
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
46
Mikulas Konecny
24
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
63’
Fedor Chalov
Brandon Thomas
66’
David Doudera
Simion Michez
76’
Taison
Shola Shoretire
66’
Mikulas Konecny
Tomáš Holeš
84’
Kiril Despodov
Tarik Tissoudali
72’
Igoh Ogbu
Daniel Fila
83’
Oscar Dorley
Ondrej Zmrzly
83’
Ondrej Lingr
Filip Prebsl
Cầu thủ dự bị
Dimitrios Monastirlis
Stefan Jovanoski
Antonis Tsiftsis
Filip Slavata
Joan Sastre
Ondrej Zmrzly
Tiemoue Bakayoko
Filip Prebsl
Konstantinos Thymianis
Daniel Fila
Shola Shoretire
Simion Michez
Dimitrios Kottas
Tomáš Holeš
Tarik Tissoudali
Tomáš Chorý
Brandon Thomas
Tình hình lực lượng

Dejan Lovren

Chấn thương cơ

Ondrej Kolar

Không xác định

Vieirinha

Chấn thương đầu gối

Jindřich Staněk

Chấn thương vai

Tomáš Vlček

Chấn thương đầu gối

Lukas Masopust

Va chạm

Alexandr Bužek

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/01 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
20/01 - 2025
H1: 0-0
13/01 - 2025
06/01 - 2025
23/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp

Thành tích gần đây Slavia Prague

Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Séc
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X