Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
(VAR check) 11 | |
David Doudera 24 | |
(Pen) Stefan Schwab 26 | |
Jonny 41 | |
Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Fedor Chalov) 56 | |
Kiril Despodov 59 | |
Brandon (Thay: Fedor Chalov) 63 | |
Igoh Ogbu 65 | |
Simion Michez (Thay: David Doudera) 66 | |
Tomas Holes (Thay: Mikulas Konecny) 66 | |
Daniel Fila (Thay: Igoh Ogbu) 72 | |
Shola Shoretire (Thay: Taison) 76 | |
Ondrej Zmrzly (Thay: Oscar Dorley) 83 | |
Filip Prebsl (Thay: Ondrej Lingr) 83 | |
Tarik Tissoudali (Thay: Kiril Despodov) 84 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Slavia Prague
Diễn biến PAOK FC vs Slavia Prague
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Tarik Tissoudali.
Ondrej Lingr rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.
Oscar Dorley rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.
Taison rời sân và được thay thế bởi Shola Shoretire.
Igoh Ogbu rời sân và được thay thế bởi Daniel Fila.
Mikulas Konecny rời sân và được thay thế bởi Tomas Holes.
David Doudera rời sân và được thay thế bởi Simion Michez.
Thẻ vàng cho Igoh Ogbu.
Thẻ vàng cho [player1].
Fedor Chalov rời sân và được thay thế bởi Brandon.
Thẻ vàng cho Kiril Despodov.
Fedor Chalov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Giannis Konstantelias đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jonny.
V À A A O O O - Stefan Schwab từ PAOK Thessaloniki FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - PAOK Thessaloniki FC ghi bàn từ quả phạt đền.
Thẻ vàng cho David Doudera.
Điểm G O O O O A A A L Slavia Praha.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Slavia Prague
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Fedor Chalov (9)
Slavia Prague (3-4-3): Ales Mandous (24), Mikulas Konecny (46), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Malick Diouf (12), Ondřej Lingr (32), Mojmír Chytil (13), Dominik Pech (48)
Thay người | |||
63’ | Fedor Chalov Brandon Thomas | 66’ | David Doudera Simion Michez |
76’ | Taison Shola Shoretire | 66’ | Mikulas Konecny Tomáš Holeš |
84’ | Kiril Despodov Tarik Tissoudali | 72’ | Igoh Ogbu Daniel Fila |
83’ | Oscar Dorley Ondrej Zmrzly | ||
83’ | Ondrej Lingr Filip Prebsl |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Monastirlis | Stefan Jovanoski | ||
Antonis Tsiftsis | Filip Slavata | ||
Joan Sastre | Ondrej Zmrzly | ||
Tiemoue Bakayoko | Filip Prebsl | ||
Konstantinos Thymianis | Daniel Fila | ||
Shola Shoretire | Simion Michez | ||
Dimitrios Kottas | Tomáš Holeš | ||
Tarik Tissoudali | Tomáš Chorý | ||
Brandon Thomas |
Tình hình lực lượng | |||
Dejan Lovren Chấn thương cơ | Ondrej Kolar Không xác định | ||
Vieirinha Chấn thương đầu gối | Jindřich Staněk Chấn thương vai | ||
Tomáš Vlček Chấn thương đầu gối | |||
Lukas Masopust Va chạm | |||
Alexandr Bužek Chấn thương cơ |
Nhận định PAOK FC vs Slavia Prague
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại