![]() Giulian Biancone 12 | |
![]() Kiril Despodov 13 | |
![]() Fran Navarro 29 | |
![]() Kiril Despodov 39 | |
![]() Konstantinos Fortounis 41 | |
![]() Daniel Podence 54 | |
![]() Santiago Hezze 57 | |
![]() Andrija Zivkovic (Thay: Thomas Murg) 61 | |
![]() Brandon Thomas (Thay: Ally Samatta) 61 | |
![]() Alexandros Paschalakis 64 | |
![]() Fran Navarro 68 | |
![]() Brandon Thomas 71 | |
![]() Stefan Schwab (Thay: Soualiho Meite) 72 | |
![]() Jonny Otto (Thay: Joan Sastre) 72 | |
![]() Giorgos Masouras (Thay: Konstantinos Fortounis) 76 | |
![]() Ayoub El Kaabi (Thay: Fran Navarro) 76 | |
![]() David Carmo 80 | |
![]() Vicente Iborra (Thay: Andre Horta) 80 | |
![]() Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Daniel Podence) 83 | |
![]() Panagiotis Retsos (Thay: Giulian Biancone) 87 | |
![]() Stefanos Tzimas (Thay: Giannis Konstantelias) 87 | |
![]() Ayoub El Kaabi 90 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Olympiacos
số liệu thống kê

PAOK FC

Olympiacos
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Olympiacos
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Konstantinos Koulierakis (4), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (8), Magomed Ozdoev (27), Thomas Murg (10), Giannis Konstantelias (7), Kiril Despodov (77), Ally Samatta (33)
Olympiacos (4-3-3): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Giulian Biancone (41), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Chiquinho (6), Santiago Hezze (32), Andre Horta (5), Konstantinos Fortounis (7), Fran Navarro (29), Daniel Podence (56)

PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
4
Konstantinos Koulierakis
21
Rahman Baba
8
Soualiho Meite
27
Magomed Ozdoev
10
Thomas Murg
7
Giannis Konstantelias
77
Kiril Despodov
33
Ally Samatta
56
Daniel Podence
29
Fran Navarro
7
Konstantinos Fortounis
5
Andre Horta
32
Santiago Hezze
6
Chiquinho
3
Francisco Ortega
16
David Carmo
41
Giulian Biancone
23
Rodinei
1
Alexandros Paschalakis

Olympiacos
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Thomas Murg Andrija Zivkovic | 76’ | Fran Navarro Ayoub El Kaabi |
61’ | Ally Samatta Brandon Thomas | 76’ | Konstantinos Fortounis Giorgos Masouras |
72’ | Joan Sastre Jonny | 80’ | Andre Horta Vicente Iborra |
72’ | Soualiho Meite Stefan Schwab | 87’ | Giulian Biancone Panagiotis Retsos |
87’ | Giannis Konstantelias Stefanos Tzimas |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Zivkovic | Ayoub El Kaabi | ||
Andrija Zivkovic | Vicente Iborra | ||
Vieirinha | Konstantinos Tzolakis | ||
Jonny | Omar Richards | ||
Stefan Schwab | Joao Carvalho | ||
Giannis Michailidis | Stevan Jovetic | ||
Marcos Antonio | Ruben Vezo | ||
Brandon Thomas | Panagiotis Retsos | ||
Stefanos Tzimas | Giorgos Masouras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại