![]() Jose Angel Crespo 28 | |
![]() Praxitelis Vouros 31 | |
![]() Miguel Mellado 45 | |
![]() Kosmas Tsilianidis 50 | |
![]() (Pen) Jasmin Kurtic 55 | |
![]() Douglas Augusto 57 | |
![]() Luis Gallegos 57 | |
![]() Juan Angel Neira 59 | |
![]() Triantafyllos Pasalidis 71 | |
![]() Jasmin Kurtic (Kiến tạo: Diego Biseswar) 76 | |
![]() Karol Swiderski 84 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs OFI Crete
số liệu thống kê

PAOK FC

OFI Crete
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs OFI Crete
PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Lefteris Lyratzis (19), Sverrir Ingi Ingason (4), Jose Angel Crespo (15), Vieirinha (20), Theocharis Tsingaras (51), Jasmin Kurtic (27), Andrija Zivkovic (14), Douglas Augusto (8), Alexandru Mitrita (28), Chuba Akpom (47)
OFI Crete (4-2-3-1): Boy Waterman (24), Praxitelis Vouros (14), Triantafyllos Pasalidis (4), Kostas Giannoulis (18), Konstantinos Balogiannis (38), Miguel Mellado (29), Luis Gallegos (16), Jonathan de Guzman (33), Jon Toral (21), Juan Angel Neira (8), Kosmas Tsilianidis (19)

PAOK FC
4-2-3-1
31
Alexandros Paschalakis
19
Lefteris Lyratzis
4
Sverrir Ingi Ingason
15
Jose Angel Crespo
20
Vieirinha
51
Theocharis Tsingaras
27 2
Jasmin Kurtic
14
Andrija Zivkovic
8
Douglas Augusto
28
Alexandru Mitrita
47
Chuba Akpom
19
Kosmas Tsilianidis
8
Juan Angel Neira
21
Jon Toral
33
Jonathan de Guzman
16
Luis Gallegos
29
Miguel Mellado
38
Konstantinos Balogiannis
18
Kostas Giannoulis
4
Triantafyllos Pasalidis
14
Praxitelis Vouros
24
Boy Waterman

OFI Crete
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Douglas Augusto Diego Biseswar | 70’ | Miguel Mellado Fjorin Durmishaj |
63’ | Theocharis Tsingaras Stefan Schwab | 70’ | Kosmas Tsilianidis Bruce Kamau |
63’ | Alexandru Mitrita Leo Jaba | 83’ | Jon Toral Adil Nabi |
74’ | Vieirinha Sidcley | 83’ | Juan Angel Neira Mike van Duinen |
80’ | Chuba Akpom Karol Swiderski | 88’ | Triantafyllos Pasalidis Nikos Marinakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Biseswar | Nikos Korovesis | ||
Zivko Zivkovic | Luc Castaignos | ||
Lucas Taylor | Fjorin Durmishaj | ||
Sidcley | Apostolos Diamantis | ||
Giannis Michailidis | Bruce Kamau | ||
Stefan Schwab | Adil Nabi | ||
Karol Swiderski | Mike van Duinen | ||
Leo Jaba | Nikos Marinakis | ||
Thomas Murg | Vasilios Sifakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây OFI Crete
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 8 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | -2 | 24 | B B B T T |
3 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 21 | T H T B B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 18 | T B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -2 | 37 | B H B H T |
2 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -1 | 34 | B H T T B |
3 | 29 | 9 | 5 | 15 | -18 | 32 | T T H B T | |
4 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -21 | 27 | H B H H T |
5 | 29 | 5 | 10 | 14 | -16 | 25 | B T H T B | |
6 | ![]() | 29 | 3 | 7 | 19 | -33 | 16 | B T H B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 11 | 56 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 24 | 53 | B H B B B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 25 | 52 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại