![]() Nikos Marinakis 24 | |
![]() Kiril Despodov 35 | |
![]() Filip Bainovic 36 | |
![]() Giannis Konstantelias 42 | |
![]() Jonny 58 | |
![]() Borja Gonzalez (Thay: Nikos Marinakis) 63 | |
![]() Marko Bakic (Thay: Filip Bainovic) 63 | |
![]() Adrian Riera (Thay: Giannis Apostolakis) 63 | |
![]() Taison (Thay: Giannis Konstantelias) 67 | |
![]() Brandon (Thay: Tarik Tissoudali) 67 | |
![]() Eddie Salcedo (Thay: Andrew Jung) 74 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Stefan Schwab) 76 | |
![]() Andrija Zivkovic (Thay: Kiril Despodov) 76 | |
![]() Taxiarchis Fountas (Kiến tạo: Eddie Salcedo) 77 | |
![]() Jonathan Gomez 78 | |
![]() Eddie Salcedo 79 | |
![]() Abdul Rahman Baba (Thay: Jonathan Gomez) 80 | |
![]() Juan Angel Neira (Thay: Taxiarchis Fountas) 87 | |
![]() Vassilios Lambropoulos 88 | |
![]() Mohamed Mady Camara 88 | |
![]() Marko Bakic 90+8' |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs OFI Crete
số liệu thống kê

PAOK FC

OFI Crete
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 26
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs OFI Crete
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Dejan Lovren (6), Omar Colley (15), Jonathan German Gomez (18), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Giannis Konstantelias (7), Tarik Tissoudali (34)
OFI Crete (4-2-3-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Nikolaos Marinakis (4), Vasilis Lampropoulos (24), Giannis Christopoulos (22), Ilias Chatzitheodoridis (12), Zisis Karachalios (6), Filip Bainovic (25), Levan Shengelia (27), Taxiarchis Fountas (11), Giannis Apostolakis (45), Andrew Jung (29)

PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
19
Jonny
6
Dejan Lovren
15
Omar Colley
18
Jonathan German Gomez
27
Magomed Ozdoev
22
Stefan Schwab
77
Kiril Despodov
10
Thomas Murg
7
Giannis Konstantelias
34
Tarik Tissoudali
29
Andrew Jung
45
Giannis Apostolakis
11
Taxiarchis Fountas
27
Levan Shengelia
25
Filip Bainovic
6
Zisis Karachalios
12
Ilias Chatzitheodoridis
22
Giannis Christopoulos
24
Vasilis Lampropoulos
4
Nikolaos Marinakis
31
Nikolaos Christogeorgos

OFI Crete
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Tarik Tissoudali Brandon Thomas | 63’ | Giannis Apostolakis Adrien Riera |
67’ | Giannis Konstantelias Taison | 63’ | Nikos Marinakis Borja Gonzalez Tejada |
76’ | Stefan Schwab Mady Camara | 63’ | Filip Bainovic Marko Bakic |
76’ | Kiril Despodov Andrija Živković | 74’ | Andrew Jung Eddie Salcedo |
80’ | Jonathan Gomez Rahman Baba | 87’ | Taxiarchis Fountas Juan Neira |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Thomas | Daniel Naumov | ||
Vieirinha | Adrien Riera | ||
Jiri Pavlenka | Eddie Salcedo | ||
Mady Camara | Juan Neira | ||
Tiemoue Bakayoko | Borja Gonzalez Tejada | ||
Taison | Jordan Silva | ||
Andrija Živković | Titos Koutentakis | ||
Tomasz Kedziora | Marko Bakic | ||
Rahman Baba | Leroy Abanda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây OFI Crete
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -3 | 21 | B B B B T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 21 | T T H T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại