Enis Cokaj 6 | |
Joel Abu Hanna 36 | |
Magomed Ozdoev (Thay: Sergio Pena) 52 | |
Lamarana Jallow (Thay: Giannis Gianniotas) 56 | |
Fedor Chalov (Thay: Tarik Tissoudali) 70 | |
Taison (Thay: Shola Shoretire) 70 | |
Mohamed Mady Camara (Kiến tạo: Kiril Despodov) 81 | |
Dimitrios Pelkas (Thay: Giannis Konstantelias) 85 | |
Vieirinha (Thay: Kiril Despodov) 85 | |
Alen Ozbolt (Thay: Enis Cokaj) 86 | |
Georgios Katris (Thay: Joel Abu Hanna) 87 | |
Ioannis Kosti 90+5' | |
Alen Ozbolt 90+10' |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Levadiakos
số liệu thống kê
PAOK FC
Levadiakos
69 Kiểm soát bóng 31
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Levadiakos
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Mateusz Wieteska (28), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Sergio Peña (4), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (7), Shola Shoretire (47), Tarik Tissoudali (34)
Levadiakos (3-4-3): Athanasios Garavelis (1), Panagiotis Liagas (24), Rodrigo Erramuspe (5), Joel Abu Hanna (4), Paschalis Kassos (20), Enis Cokaj (23), Maximiliano Moreira (69), Marios Vichos (3), Giannis Gianniotas (17), Zini (90), Ioannis Costi (18)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
28
Mateusz Wieteska
21
Rahman Baba
2
Mady Camara
4
Sergio Peña
77
Kiril Despodov
7
Giannis Konstantelias
47
Shola Shoretire
34
Tarik Tissoudali
18
Ioannis Costi
90
Zini
17
Giannis Gianniotas
3
Marios Vichos
69
Maximiliano Moreira
23
Enis Cokaj
20
Paschalis Kassos
4
Joel Abu Hanna
5
Rodrigo Erramuspe
24
Panagiotis Liagas
1
Athanasios Garavelis
Levadiakos
3-4-3
Thay người | |||
52’ | Sergio Pena Magomed Ozdoev | 56’ | Giannis Gianniotas Lamarana Jallow |
70’ | Tarik Tissoudali Fedor Chalov | 86’ | Enis Cokaj Alen Ozbolt |
70’ | Shola Shoretire Taison | 87’ | Joel Abu Hanna Georgios Katris |
85’ | Kiril Despodov Vieirinha | ||
85’ | Giannis Konstantelias Dimitris Pelkas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Pavlenka | Lucas Nunes | ||
Fedor Chalov | Konstantinos Plegas | ||
Taison | Alfredo Mejia | ||
Jonny | Steven Havales | ||
Vieirinha | Lamarana Jallow | ||
Konstantinos Thymianis | Alen Ozbolt | ||
Magomed Ozdoev | Konstantinos Verris | ||
Dimitris Pelkas | Panagiotis Symelidis | ||
Soualiho Meite | Georgios Katris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T T T T H |
2 | Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 9 | 40 | T T H T H |
4 | PAOK FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 14 | 37 | T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T T T T T |
6 | Aris | 20 | 9 | 4 | 7 | 2 | 31 | B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 0 | 27 | T T H B T |
8 | Panetolikos | 20 | 7 | 5 | 8 | -1 | 26 | H B B T B |
9 | Atromitos | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 20 | 6 | 3 | 11 | -9 | 21 | B H H T B |
11 | NFC Volos | 20 | 6 | 2 | 12 | -18 | 20 | B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | -8 | 18 | B H H B B |
13 | Athens Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | -12 | 15 | B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | -20 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại