Tiago Dantas (Kiến tạo: Khaled Narey) 10 | |
Dominik Kotarski 12 | |
(Pen) Thierry Moutinho 15 | |
Abdoulaye Dabo 27 | |
Vinicius 45+2' | |
Tiago Dantas 45+4' | |
Jonas Toro (Thay: Kazenga LuaLua) 56 | |
Konstantinos Koulierakis (Kiến tạo: Giannis Kargas) 61 | |
Triantafyllos Tsapras 66 | |
Alexander Jeremejeff (Thay: Abdoulaye Dabo) 67 | |
Khaled Narey 69 | |
Andrija Zivkovic (Thay: Khaled Narey) 72 | |
Giannis Konstantelias 76 | |
Panagiotis Simelidis (Thay: Panagiotis Vichos) 78 | |
Bakary Sako (Thay: Alfredo Antonio Mejia) 78 | |
Vieirinha (Thay: Juan Sastre) 80 | |
Diego Biseswar (Thay: Giannis Konstantelias) 80 | |
Filipe Soares (Thay: Stefan Schwab) 81 | |
Stavros Panagiotou 87 | |
Ivan Naesberg (Thay: Vieirinha) 90 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Levadiakos
số liệu thống kê
PAOK FC
Levadiakos
70 Kiểm soát bóng 30
7 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Levadiakos
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Giannis Kargas (2), Konstantinos Koulierakis (59), Rafa Soares (55), Stefan Schwab (22), Tiago Dantas (26), Khaled Narey (77), Giannis Konstantelias (65), Taison (11), Nelson Oliveira (9)
Levadiakos (3-4-2-1): Stefan Stojanovic (97), Vinicius (5), Themistoklis Tzimopoulos (22), Marios Vichos (3), Triantafyllos Tsapras (6), Stavros Panagiotou (30), Abdoulaye Dabo (42), Alfredo Mejia (12), Thierry Rua Moutinho (20), Kazenga LuaLua (25), Giorgos Nikas (8)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
2
Giannis Kargas
59
Konstantinos Koulierakis
55
Rafa Soares
22
Stefan Schwab
26 2
Tiago Dantas
77
Khaled Narey
65
Giannis Konstantelias
11
Taison
9
Nelson Oliveira
8
Giorgos Nikas
25
Kazenga LuaLua
20
Thierry Rua Moutinho
12
Alfredo Mejia
42
Abdoulaye Dabo
30
Stavros Panagiotou
6
Triantafyllos Tsapras
3
Marios Vichos
22
Themistoklis Tzimopoulos
5
Vinicius
97
Stefan Stojanovic
Levadiakos
3-4-2-1
Thay người | |||
72’ | Khaled Narey Andrija Zivkovic | 56’ | Kazenga LuaLua Jonas Toro |
80’ | Ivan Naesberg Vieirinha | 67’ | Abdoulaye Dabo Alexander Jeremejeff |
80’ | Giannis Konstantelias Diego Biseswar | 78’ | Panagiotis Vichos Panagiotis Symelidis |
81’ | Stefan Schwab Filipe Soares | 78’ | Alfredo Antonio Mejia Bakary Sako |
90’ | Vieirinha Ivan Nasberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe Soares | Panagiotis Symelidis | ||
Ivan Nasberg | Konstantinos Doumtsios | ||
Sverrir Ingason | Alexander Jeremejeff | ||
Vieirinha | Jonas Toro | ||
Zivko Zivkovic | Filip Sachpekidis | ||
Nika Ninua | Stephen Kwabena Hammond | ||
Diego Biseswar | Giannis Angelopoulos | ||
Andrija Zivkovic | Bakary Sako | ||
Stefanos Tzimas |
Nhận định PAOK FC vs Levadiakos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T T T T H |
2 | Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 9 | 40 | T T H T H |
4 | PAOK FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 14 | 37 | T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T T T T T |
6 | Aris | 20 | 9 | 4 | 7 | 2 | 31 | B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 0 | 27 | T T H B T |
8 | Panetolikos | 20 | 7 | 5 | 8 | -1 | 26 | H B B T B |
9 | Atromitos | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 20 | 6 | 3 | 11 | -9 | 21 | B H H T B |
11 | NFC Volos | 20 | 6 | 2 | 12 | -18 | 20 | B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | -8 | 18 | B H H B B |
13 | Athens Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | -12 | 15 | B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | -20 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại