Thứ Tư, 19/02/2025 Mới nhất
Mohamed Mady Camara
3
Stefan Schwab
6
Florin Tanase
16
Mihai Popescu
43
Malcom Edjouma (Thay: Mihai Lixandru)
45
Juan Sastre
45+2'
Darius Olaru
45+4'
Daniel Birligea (Kiến tạo: Darius Olaru)
45+8'
David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta)
46
Darius Olaru
56
Octavian Popescu (Thay: Florin Tanase)
64
Tiemoue Bakayoko (Thay: Mohamed Mady Camara)
69
Tarik Tissoudali (Thay: Fedor Chalov)
70
Andrija Zivkovic (Thay: Juan Sastre)
70
Daniel Birligea
71
Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)
73
Daniel Birligea
74
Baba Alhassan (Thay: Daniel Birligea)
78
Shola Shoretire (Thay: Kiril Despodov)
83
Stefan Tarnovanu
86

Thống kê trận đấu PAOK FC vs FCSB

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
FCSB
FCSB
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PAOK FC vs FCSB

Tất cả (24)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86' Thẻ vàng cho Stefan Tarnovanu.

Thẻ vàng cho Stefan Tarnovanu.

83'

Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Shola Shoretire.

78'

Daniel Birligea rời sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.

74' Thẻ vàng cho Daniel Birligea.

Thẻ vàng cho Daniel Birligea.

73'

Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Stefan Schwab.

71' Thẻ vàng cho Daniel Birligea.

Thẻ vàng cho Daniel Birligea.

70'

Juan Sastre rời sân và được thay thế bởi Andrija Zivkovic.

70'

Fedor Chalov rời sân và được thay thế bởi Tarik Tissoudali.

69'

Mohamed Mady Camara rời sân và được thay thế bởi Tiemoue Bakayoko.

64'

Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Octavian Popescu.

56' THẺ ĐỎ! - Darius Olaru nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Darius Olaru nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46'

Alexandru Baluta rời sân và được thay thế bởi David Miculescu.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+9'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+8'

Darius Olaru là người kiến tạo cho bàn thắng.

45+8' G O O O A A A L - Daniel Birligea đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Daniel Birligea đã trúng mục tiêu!

45+6'

Mihai Lixandru rời sân và được thay thế bởi Malcom Edjouma.

45+4' Thẻ vàng cho Darius Olaru.

Thẻ vàng cho Darius Olaru.

45+2' Thẻ vàng cho Juan Sastre.

Thẻ vàng cho Juan Sastre.

43' Thẻ vàng cho Mihai Popescu.

Thẻ vàng cho Mihai Popescu.

Đội hình xuất phát PAOK FC vs FCSB

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Magomed Ozdoev (27), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Fedor Chalov (9)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Joyskim Dawa (5), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Adrian Șut (8), Mihai Lixandru (16), Alexandru Baluta (25), Darius Olaru (27), Florin Tanase (7), Daniel Bîrligea (9)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
2
Mady Camara
27
Magomed Ozdoev
77
Kiril Despodov
7
Giannis Konstantelias
11
Taison
9
Fedor Chalov
9
Daniel Bîrligea
7
Florin Tanase
27
Darius Olaru
25
Alexandru Baluta
16
Mihai Lixandru
8
Adrian Șut
33
Risto Radunović
17
Mihai Popescu
5
Joyskim Dawa
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
69’
Mohamed Mady Camara
Tiemoue Bakayoko
45’
Mihai Lixandru
Malcom Edjouma
70’
Juan Sastre
Andrija Živković
46’
Alexandru Baluta
David Miculescu
70’
Fedor Chalov
Tarik Tissoudali
64’
Florin Tanase
Octavian Popescu
73’
Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
78’
Daniel Birligea
Baba Alhassan
83’
Kiril Despodov
Shola Shoretire
Cầu thủ dự bị
Dimitrios Monastirlis
Andrei Daniel Vlad
Konstantinos Balomenos
Ionut Pantiru
Jonny
Vlad Chiriches
Tiemoue Bakayoko
Alexandru Pantea
Stefan Schwab
Malcom Edjouma
Konstantinos Thymianis
William Baeten
Shola Shoretire
Alexandru Musi
Andrija Živković
Baba Alhassan
Tarik Tissoudali
Octavian Popescu
David Miculescu
Marius Stefanescu
Daniel Popa
Tình hình lực lượng

Omar Colley

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/07 - 2023
H1: 1-0
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
14/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
17/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
09/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
20/01 - 2025
H1: 0-0
13/01 - 2025
06/01 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
17/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
10/02 - 2025
H1: 3-0
07/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2
VĐQG Romania
18/01 - 2025
24/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X