Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Panserraikos FC vs OFI Crete hôm nay 06-11-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 06/11

Kết thúc

Panserraikos FC

Panserraikos FC

2 : 1

OFI Crete

OFI Crete

Hiệp một: 1-1
T2, 23:00 06/11/2023
Vòng 10 - VĐQG Hy Lạp
Serres Municipal Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adrian Riera (Kiến tạo: Jon Toral)
16
Nikos Marinakis
20
Jaloliddin Masharipov
23
Zisis Chatzistravos (Kiến tạo: Jaloliddin Masharipov)
24
Miguel Mellado
26
Luiz Phellype (Thay: Jon Toral)
48
Nouha Dicko
53
Anastasios Avlonitis
60
Paschalis Staikos
69
Savvas Mourgos (Thay: Mathias Tomas)
70
Stavros Petravrakis (Thay: Kostas Pileas)
76
Kaiyne Woolery (Thay: Jaloliddin Masharipov)
76
Andreas Karo
86
(Pen) Savvas Mourgos
88
Juan Angel Neira (Thay: Miguel Mellado)
88
Juan Angel Neira (Thay: Adrian Riera)
88
Adrian Colombino (Thay: Kosta Aleksic)
89
Dan Leon Glazer (Thay: Andreas Karo)
89
Harold Mosquera (Thay: Adrian Riera)
89
Harold Mosquera (Thay: Miguel Mellado)
89
Dan Leon Glazer (Thay: Miguel Mellado)
89
Harold Mosquera (Thay: Andreas Karo)
89
Panagiotis Deligiannidis (Thay: Damil Dankerlui)
90

Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs OFI Crete

số liệu thống kê
Panserraikos FC
Panserraikos FC
OFI Crete
OFI Crete
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs OFI Crete

Panserraikos FC (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), Damil Dankerlui (27), Tasos Avlonitis (5), Emil Bergstrom (31), Kostas Pileas (2), Maximiliano Moreira (69), Paschalis Staikos (26), Mathias Tomas (11), Zisis Chatzistravos (18), Jaloliddin Masharipov (10), Kosta Aleksic (14)

OFI Crete (3-4-2-1): Noam Baumann (33), Praxitelis Vouros (14), Triantafyllos Pasalidis (4), Andreas Karo (16), Nikolaos Marinakis (6), Gudmundur Thorarinsson (22), Miguel Mellado (29), Felipe Gallegos (8), Jon Toral (21), Adrien Riera (23), Nouha Dicko (11)

DIEMSOVI.COM
Panserraikos FC
4-2-3-1
1
Adrian Chovan
27
Damil Dankerlui
5
Tasos Avlonitis
31
Emil Bergstrom
2
Kostas Pileas
69
Maximiliano Moreira
26
Paschalis Staikos
11
Mathias Tomas
18
Zisis Chatzistravos
10
Jaloliddin Masharipov
14
Kosta Aleksic
11
Nouha Dicko
23
Adrien Riera
21
Jon Toral
8
Felipe Gallegos
29
Miguel Mellado
22
Gudmundur Thorarinsson
6
Nikolaos Marinakis
16
Andreas Karo
4
Triantafyllos Pasalidis
14
Praxitelis Vouros
33
Noam Baumann
OFI Crete
OFI Crete
3-4-2-1
Thay người
70’
Mathias Tomas
Savvas Mourgos
48’
Jon Toral
Luiz Phellype
76’
Jaloliddin Masharipov
Kaiyne Woolery
88’
Adrian Riera
Juan Neira
76’
Kostas Pileas
Stavros Petavrakis
89’
Andreas Karo
Harold Mosquera
89’
Kosta Aleksic
Adrian Colombino
89’
Miguel Mellado
Dan Glazer
90’
Damil Dankerlui
Panagiotis Deligiannidis
Cầu thủ dự bị
Marios Sofianos
Konstantinos Giannoulis
Kaiyne Woolery
Harold Mosquera
Stavros Petavrakis
Giannis Apostolakis
Panagiotis Deligiannidis
Luiz Phellype
Adrian Colombino
Juan Neira
Nikolaos Gkotzamanidis
Leroy Abanda
Konstantinos Thymianis
Dan Glazer
Savvas Mourgos
Dimitris Sotiriou
Panagiotis Katsikas
Vasilis Lampropoulos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp

Thành tích gần đây Panserraikos FC

VĐQG Hy Lạp
20/01 - 2025
15/12 - 2024

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
19/01 - 2025
13/01 - 2025
05/01 - 2025
H1: 0-0
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2013522144T T T T H
2AthensAthens2012441940H T T B T
3PanathinaikosPanathinaikos201172940T T H T H
4PAOK FCPAOK FC2011451437T B B H T
5Asteras TripolisAsteras Tripolis20947431T T T T T
6ArisAris20947231B B B H T
7OFI CreteOFI Crete20767027T T H B T
8PanetolikosPanetolikos20758-126H B B T B
9AtromitosAtromitos20749-125B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC206311-921B H H T B
11NFC VolosNFC Volos206212-1820B B T B B
12LevadiakosLevadiakos20398-818B H H B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea20299-1215B T B T B
14LamiaLamia201613-209B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X