Tại Sân vận động Serres, Anestis Vlachomitros đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
![]() Vasilios Sourlis 32 | |
![]() Toshio Lake (Thay: Vasilios Sourlis) 37 | |
![]() Vajebah Sakor (Thay: Giannis Panagiotis Doiranlis) 54 | |
![]() Juan Salazar (Kiến tạo: Jefte Betancor) 67 | |
![]() Jefte Betancor 69 | |
![]() Andres Chavez (Thay: Dimitrios Chantakias) 72 | |
![]() Anestis Vlachomitros (Thay: Bilal Mazhar) 72 | |
![]() Braian Galvan (Thay: Zisis Chatzistravos) 73 | |
![]() (Pen) Anestis Vlachomitros 78 | |
![]() Toshio Lake 83 | |
![]() Jefte Betancor (Kiến tạo: Juan Salazar) 85 | |
![]() Angelos Liasos (Thay: Paschalis Staikos) 90 | |
![]() Carles Soria 90+2' | |
![]() Aaron Tshibola 90+6' | |
![]() Andreas Athanasakopoulos 90+10' | |
![]() Anestis Vlachomitros 90+11' |
Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs Lamia

Diễn biến Panserraikos FC vs Lamia


Andreas Athanasakopoulos (Lamia) nhận thẻ vàng.
Angelos Evangelou cho Panserraikos FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Sân vận động Serres, Lamia bị phạt việt vị.
Angelos Evangelou cho Lamia hưởng quả ném biên, gần khu vực của Panserraikos FC.
Panserraikos FC tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Panserraikos FC được hưởng quả phạt góc do Angelos Evangelou trao.
Angelos Liasos của Panserraikos FC bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Serres.

Aaron Tshibola (Lamia) đã nhận thẻ vàng từ Angelos Evangelou.
Tại Serres, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Angelos Evangelou cho Panserraikos FC hưởng quả phát bóng lên.
Lamia đang tiến lên và Toshio Lake có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Lamia được hưởng quả phạt góc.
Panserraikos FC cần cẩn trọng. Lamia có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Panserraikos FC ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Lamia được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Lamia thực hiện quả ném biên ở phần sân của Panserraikos FC.
Lamia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lamia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Carles Soria bị phạt thẻ cho đội khách.
Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs Lamia
Panserraikos FC (4-2-3-1): Luka Gugeshashvili (23), Panagiotis Deligiannidis (64), Emil Bergstrom (31), Volnei (30), Jason Davidson (91), Paschalis Staikos (26), Stephane Omeonga (40), Zisis Chatzistravos (18), Gabriel Pires (29), Juan Camilo Salazar (77), Jefte Betancor (10)
Lamia (3-5-2): Ivan Kostic (12), Dimitris Chantakias (33), Salvador Sanchez (4), Georgios Giannoutsos (94), Carles Soria (30), Vasileios Sourlis (8), Aaron Tshibola (36), Giannis Doiranlis (23), Sebastian Ring (19), Bilal Mazhar (16), Andreas Athanasakopoulos (20)

Thay người | |||
73’ | Zisis Chatzistravos Braian Galvan | 37’ | Vasilios Sourlis Toshio Lake |
90’ | Paschalis Staikos Angelos Liasos | 54’ | Giannis Panagiotis Doiranlis Vajebah Sakor |
72’ | Dimitrios Chantakias Andres Chavez | ||
72’ | Bilal Mazhar Anestis Vlachomitros |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Katsikas | Alvaro Raton | ||
Mohamed Fares | Andres Chavez | ||
Braian Galvan | Antonis Dentakis | ||
Andreas Karamanolis | Nikolaos Gkotzamanidis | ||
Aristotelis Karasalidis | Toshio Lake | ||
Athanasios Koutsogoulas | Vajebah Sakor | ||
Angelos Liasos | Alexandros Tereziou | ||
Stavros Petavrakis | Vasilis Vitlis | ||
Marios Sofianos | Anestis Vlachomitros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Thành tích gần đây Lamia
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 5 | 24 | B T H H T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 18 | T T T B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | T B B H B |
2 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -3 | 31 | T T B H T |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | -17 | 29 | B B T T H | |
4 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B B H B H |
5 | 27 | 4 | 10 | 13 | -16 | 22 | B B B T H | |
6 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -30 | 16 | B T B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 31 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 27 | 53 | T T B H B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 7 | 50 | T B T H B |
4 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 26 | 49 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại