Thứ Ba, 28/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Panathinaikos vs Olympiacos hôm nay 07-11-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 07/11

Kết thúc

Panathinaikos

Panathinaikos

1 : 1

Olympiacos

Olympiacos

Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 07/11/2022
Vòng 11 - VĐQG Hy Lạp
Apostolos Nikolaidis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cedric Bakambu
34
Giannis Kotsiras (Thay: Facundo Sanchez)
46
Bernard
51
In-Beom Hwang
51
Dimitris Kourbelis (Thay: Sebastian Palacios)
53
Ruben Perez
57
Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)
75
Marios Vroussay (Thay: Giorgos Masouras)
75
Georgios Vagiannidis (Thay: Benjamin Verbic)
78
Pep Biel (Kiến tạo: Youssef El Arabi)
84
Konstantinos Fortounis (Thay: James Rodriguez)
87
Fotis Ioannidis (Thay: Adam Gnezda Cerin)
87
Josh Bowler (Thay: Pep Biel)
90
Juankar
90+6'
Pipa
90+7'
Sokratis Papastathopoulos
90+8'
Marios Vrousai
90+9'
Bart Schenkeveld
90+11'
Yann M'Vila
90+11'
(Pen) Andraz Sporar
90+13'

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Olympiacos

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
Olympiacos
Olympiacos
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Olympiacos

Panathinaikos (4-3-3): Alberto Brignoli (91), Facundo Sanchez (14), Hordur Magnusson (23), Bart Schenkeveld (5), Juankar (3), Bernard (10), Ruben Perez (4), Sebastian Palacios (34), Adam Gnezda Cerin (16), Andraz Sporar (9), Benjamin Verbic (77)

Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Pipa (26), Andreas Ntoi (74), Sokratis Papastathopoulos (15), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), In-Beom Hwang (33), Giorgos Masouras (19), James Rodriguez (10), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94)

Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
91
Alberto Brignoli
14
Facundo Sanchez
23
Hordur Magnusson
5
Bart Schenkeveld
3
Juankar
10
Bernard
4
Ruben Perez
34
Sebastian Palacios
16
Adam Gnezda Cerin
9
Andraz Sporar
77
Benjamin Verbic
94
Cedric Bakambu
21
Pep Biel
10
James Rodriguez
19
Giorgos Masouras
33
In-Beom Hwang
6
Yann M'Vila
45
Oleg Reabciuk
15
Sokratis Papastathopoulos
74
Andreas Ntoi
26
Pipa
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
46’
Facundo Sanchez
Giannis Kotsiras
75’
Cedric Bakambu
Youssef El Arabi
53’
Sebastian Palacios
Dimitris Kourbelis
75’
Giorgos Masouras
Marios Vroussay
78’
Benjamin Verbic
Georgios Vagiannidis
87’
James Rodriguez
Konstantinos Fortounis
87’
Adam Gnezda Cerin
Fotis Ioannidis
90’
Pep Biel
Josh Bowler
Cầu thủ dự bị
Yuri Lodygin
Youssef El Arabi
Georgios Vagiannidis
Konstantinos Tzolakis
Fotis Ioannidis
Sime Vrsaljko
Cristian Ganea
Panagiotis Retsos
Enis Cokaj
Josh Bowler
Dimitris Kourbelis
Marios Vroussay
Giannis Kotsiras
Konstantinos Fortounis
Zvonimir Sarlija
Andreas Bouchalakis
Argyris Kampetsis
Diadie Samassekou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
04/10 - 2021
17/01 - 2022
07/11 - 2022
26/02 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
05/02 - 2024
07/10 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
20/01 - 2025
06/01 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
09/12 - 2024
02/12 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-1
06/01 - 2025
22/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
07/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2013522144T T T T H
2AthensAthens2012441940H T T B T
3PanathinaikosPanathinaikos201172940T T H T H
4PAOK FCPAOK FC2011451437T B B H T
5Asteras TripolisAsteras Tripolis20947431T T T T T
6ArisAris20947231B B B H T
7OFI CreteOFI Crete20767027T T H B T
8PanetolikosPanetolikos20758-126H B B T B
9AtromitosAtromitos20749-125B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC206311-921B H H T B
11NFC VolosNFC Volos206212-1820B B T B B
12LevadiakosLevadiakos20398-818B H H B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea20299-1215B T B T B
14LamiaLamia201613-209B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X