![]() Vinicius Lima 6 | |
![]() Kevin Serna (Kiến tạo: Nonato) 37 | |
![]() German Cano 41 | |
![]() Dudu (Thay: Anibal Moreno) 46 | |
![]() Kaua Elias (Thay: German Cano) 58 | |
![]() Caio Paulista (Thay: Vanderlan) 66 | |
![]() Marcos Rocha (Thay: Agustin Giay) 67 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Mauricio) 67 | |
![]() Rony (Thay: Raphael Veiga) 70 | |
![]() Manoel Messias (Thay: Nonato) 76 | |
![]() Fabio 83 | |
![]() Keno (Thay: Kevin Serna) 84 | |
![]() Marcos Rocha 85 | |
![]() Estevao 90+3' | |
![]() Kaua Elias 90+4' | |
![]() Martinelli 90+7' |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Fluminense
số liệu thống kê

Palmeiras

Fluminense
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Fluminense
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Agustin Giay (4), Murilo (26), Gustavo Gómez (15), Vanderlan (6), Anibal Moreno (5), Richard Rios (27), Estêvão (41), Raphael Veiga (23), Mauricio (18), Flaco Lopez (42)
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Thiago Santos (29), Gabriel Fuentes (31), Nonato (16), Matheus Martinelli (8), Jhon Arias (21), Vinicius Lima (45), Kevin Serna (90), German Cano (14)

Palmeiras
4-2-3-1
21
Weverton
4
Agustin Giay
26
Murilo
15
Gustavo Gómez
6
Vanderlan
5
Anibal Moreno
27
Richard Rios
41
Estêvão
23
Raphael Veiga
18
Mauricio
42
Flaco Lopez
14
German Cano
90
Kevin Serna
45
Vinicius Lima
21
Jhon Arias
8
Matheus Martinelli
16
Nonato
31
Gabriel Fuentes
29
Thiago Santos
3
Thiago Silva
2
Samuel Xavier
1
Fábio

Fluminense
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Anibal Moreno Dudu | 58’ | German Cano Kaua Elias |
66’ | Vanderlan Caio Paulista | 76’ | Nonato Manoel |
67’ | Agustin Giay Marcos Rocha | 84’ | Kevin Serna Keno |
67’ | Mauricio Gabriel Menino | ||
70’ | Raphael Veiga Rony |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Lomba | Vitor Eudes | ||
Marcos Rocha | Renato Augusto | ||
Dudu | Ganso | ||
Ze Rafael | Keno | ||
Felipe Anderson | Kaua Elias | ||
Rony | Guga | ||
Mayke | Antonio Carlos | ||
Caio Paulista | Manoel | ||
Romulo | Riquelme Felipe | ||
Gabriel Menino | Isaque | ||
Kaiky Naves | Wallace Davi | ||
Fabinho | Isaac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại