- Breno Lopes (Thay: Dudu)63
- Endrick (Thay: Roni)63
- Artur Guimaraes (Kiến tạo: Gustavo Gomez)65
- Abel Ferreira70
- Tabata (Thay: Artur Guimaraes)76
- Richard Rios (Thay: Fabinho)77
- Jose Lopez (Thay: Raphael Veiga)84
- Gustavo Gomez89
- Juninho Capixaba17
- Juninho Capixaba19
- Ramires42
- Leonardo Realpe (Thay: Natan)46
- Henry Mosquera (Thay: Helio Junio)56
- Vitinho (Thay: Bruninho)56
- Aderlan (Thay: Jose Hurtado)66
- Juninho Capixaba (Kiến tạo: Lucas Evangelista)71
- Alerrandro (Thay: Lucas Evangelista)72
- Cleiton Schwengber83
- Alerrandro86
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Bragantino
số liệu thống kê
Palmeiras
Bragantino
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 18
15 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Bragantino
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Mayke (12), Luan Garcia (13), Gustavo Gomez (15), Vanderlan (6), Fabinho (35), Gabriel Menino (25), Artur Guimaraes (14), Raphael Veiga (23), Dudu (7), Rony (10)
Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Jose Hurtado (34), Eduardo Santos (26), Natan (4), Juninho Capixaba (29), Lucas Evangelista (8), Matheus Fernandes (35), Ramires (7), Helinho (11), Eduardo Sasha (19), Bruninho (17)
Palmeiras
4-2-3-1
21
Weverton
12
Mayke
13
Luan Garcia
15
Gustavo Gomez
6
Vanderlan
35
Fabinho
25
Gabriel Menino
14
Artur Guimaraes
23
Raphael Veiga
7
Dudu
10
Rony
17
Bruninho
19
Eduardo Sasha
11
Helinho
7
Ramires
35
Matheus Fernandes
8
Lucas Evangelista
29
Juninho Capixaba
4
Natan
26
Eduardo Santos
34
Jose Hurtado
1
Cleiton Schwengber
Bragantino
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Dudu Breno Lopes | 46’ | Natan Leonardo Realpe |
63’ | Roni Endrick | 56’ | Helio Junio Henry Mosquera |
76’ | Artur Guimaraes Tabata | 56’ | Bruninho Vitinho |
77’ | Fabinho Richard Rios | 66’ | Jose Hurtado Aderlan |
84’ | Raphael Veiga Jose Lopez | 72’ | Lucas Evangelista Alerrandro |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Garcia | Lucao | ||
Luis Guilherme Lira dos Santos | Alerrandro | ||
Jailson | Aderlan | ||
Rafael Navarro Leal | Henry Mosquera | ||
Richard Rios | Gustavinho | ||
Breno Lopes | Bruno Praxedes | ||
Jose Lopez | Leonardo Realpe | ||
Tabata | Vitinho | ||
Endrick | Luan Patrick | ||
Jhonatan | Guilherme Lopes | ||
Marcelo Lomba | Sorriso | ||
Kaiky Naves | Everton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại