Al Ahly gây sức ép và một cơ hội ghi bàn tuyệt vời được tạo ra cho Hamdi Fathi. Nhưng bóng lại dội xà ngang!
![]() Raphael Veiga (Kiến tạo: Dudu) 39 | |
![]() Dudu (Kiến tạo: Raphael Veiga) 49 | |
![]() Ahmed Abdelkader (Thay: Amr El Solia) 54 | |
![]() Hamdi Fathi (Thay: Rami Rabia) 54 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Husain El Shahat) 54 | |
![]() Walid Soliman (Thay: Taher Mohamed) 74 | |
![]() Jailson (Thay: Raphael Veiga) 78 | |
![]() Wesley (Thay: Dudu) 78 | |
![]() Ayman Ashraf 81 | |
![]() Eduard Atuesta (Thay: Ze Rafael) 86 | |
![]() Deyverson (Thay: Rony) 89 | |
![]() Breno (Thay: Gustavo Scarpa) 89 | |
![]() Mohamed Magdy Morsy 90+1' |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Al Ahly


Diễn biến Palmeiras vs Al Ahly
Hamdi Fathi của Al Ahly tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Al Ahly được hưởng quả phạt góc của Clement Turpin.
Al Ahly thực hiện quả ném biên trong khu vực Palmeiras.
Palmeiras quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Al Ahly đá phạt.
Clement Turpin trao cho Al Ahly một quả phát bóng lên.
Clement Turpin thực hiện quả ném biên cho Palmeiras, gần khu vực của Al Ahly.
Liệu Palmeiras có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Al Ahly?
Palmeiras đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Marcos Rocha lại đi chệch khung thành trong gang tấc.

Mohamed Magdy Morsy (Al Ahly) đã nhận thẻ vàng từ Clement Turpin.
Clement Turpin ra hiệu cho Palmeiras một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Al Ahly tại Sân vận động Al Nahyan.
Deyverson là phụ cho Rony cho Palmeiras.
Eduard Atuesta dự bị cho Ze Rafael cho Palmeiras.
Abel Ferreira đang có sự thay thế thứ tư của đội tại Sân vận động Al Nahyan với Breno thay cho Gustavo Scarpa.
Abel Ferreira đang có sự thay thế thứ tư của đội tại Sân vận động Al Nahyan với Eduard Atuesta thay cho Ze Rafael.
Al Ahly được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên Al Ahly.
Palmeiras được hưởng quả phạt góc của Clement Turpin.
Palmeiras thực hiện quả ném biên trong khu vực Al Ahly.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Al Ahly
Palmeiras (4-5-1): Weverton (21), Marcos Rocha (2), Gustavo Gomez (15), Luan Garcia (13), Joaquin Piquerez (22), Danilo (28), Raphael Veiga (23), Ze Rafael (8), Gustavo Scarpa (14), Dudu (7), Rony (10)
Al Ahly (3-4-3): Aly Lotfi (16), Yasser Ibrahim (6), Rami Rabia (5), Ayman Ashraf (12), Mohamed Hany (30), Amr El Solia (17), Ali Maaloul (21), Aliou Dieng (15), Husain El Shahat (14), Taher Mohamed (27), Mohamed Magdy Morsy (19)


Thay người | |||
78’ | Raphael Veiga Jailson | 54’ | Rami Rabia Hamdi Fathi |
78’ | Dudu Wesley | 54’ | Husain El Shahat Mohamed Sherif |
86’ | Ze Rafael Eduard Atuesta | 54’ | Amr El Solia Ahmed Abdelkader |
89’ | Gustavo Scarpa Breno | 74’ | Taher Mohamed Walid Soliman |
89’ | Rony Deyverson |
Cầu thủ dự bị | |||
Breno | Luis Jose Miquissone | ||
Mateus | Oufa Shobeir | ||
Jailson | Hamza Alaa Abdallah | ||
Marcelo Lomba | Zeyad Tarek | ||
Benjamin Kuscevic | Mohamed Elmaghrabi | ||
Jorge | Mohamed Abdel Monem | ||
Wesley | Karim Fouad | ||
Mayke | Walid Soliman | ||
Deyverson | Mahmoud Wahid | ||
Eduard Atuesta | Hamdi Fathi | ||
Murilo Cerqueira | Mohamed Sherif | ||
Rafael Navarro | Ahmed Abdelkader |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây Al Ahly
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại