Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại La Cisterna.
![]() Pablo Calderon 13 | |
![]() Matias Plaza 20 | |
![]() Junior Marabel (Kiến tạo: Jonathan Benitez) 43 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Martin Rodriguez) 57 | |
![]() Federico Mateos (Thay: Esteban Valencia) 57 | |
![]() Patricio Rubio (Thay: Gonzalo Sosa) 57 | |
![]() Lucas Molina (Thay: Bayron Oyarzo) 75 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Jonathan Benitez) 77 | |
![]() Antonio Ceza 86 | |
![]() Dilan Salgado (Thay: Joe Abrigo) 87 | |
![]() Ian Gargues (Thay: Bryan Carrasco) 88 | |
![]() Francisco Montes (Thay: Julian Fernandez) 90 | |
![]() Benjamin Soto (Thay: Ariel Martinez) 90 |
Thống kê trận đấu Palestino vs Atletico Nublense


Diễn biến Palestino vs Atletico Nublense
Đá phạt cho Nublense ở phần sân của Palestino.
Ném biên cho Nublense.
Benjamin Soto vào sân thay cho Ariel Martinez của Palestino.
Francisco Montes vào sân thay cho Julian Fernandez của Palestino.
Quả ném biên cho Palestino tại Estadio Municipal de La Cisterna.
Nublense sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Palestino.
Nublense có một quả phát bóng lên.
Francisco Gilabert chỉ định một quả ném biên cho Palestino ở phần sân của Nublense.
Nublense bị việt vị.
Ian Garguez đang thay thế Bryan Carrasco cho đội nhà.
Dilan Salgado đang thay thế Joe Abrigo cho Palestino tại Estadio Municipal de La Cisterna.

V À A A O O O! Antonio Alejandro Ceza Gavilan nâng tỷ số lên 2-0 cho Palestino.
Phạt góc cho Palestino.
Bóng an toàn khi Nublense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Francisco Gilabert ra hiệu cho một quả ném biên cho Nublense, gần khu vực của Palestino.
Đá phạt cho Palestino ở phần sân của Nublense.
Nublense thực hiện quả ném biên ở phần sân của Palestino.
Francisco Gilabert trao cho Palestino một quả phát bóng lên.
Federico Mateos của Nublense có cú sút nhưng không trúng đích.
Lucas Bovaglio (Palestino) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Gonzalo Tapia thay thế Jonathan Benitez.
Đội hình xuất phát Palestino vs Atletico Nublense
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Antonio Ceza (4), Nicolas Meza (42), Jason Leon (23), Ariel Martinez (10), Julian Fernandez (5), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Pablo Calderon (6), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Esteban Valencia (5), Lorenzo Reyes (21), Matias Plaza (22), Bayron Oyarzo (7), Gonzalo Sosa (9), Martin Rodriguez (23)


Thay người | |||
77’ | Jonathan Benitez Gonzalo Tapia | 57’ | Esteban Valencia Federico Mateos |
87’ | Joe Abrigo Dilan Salgado | 57’ | Gonzalo Sosa Patricio Rubio |
88’ | Bryan Carrasco Ian Garguez | 57’ | Martin Rodriguez Pedro Sanchez |
90’ | Julian Fernandez Francisco Montes | 75’ | Bayron Oyarzo Lucas Molina |
90’ | Ariel Martinez Benjamin Soto |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Salas | Diego Tapia | ||
Cristian Suarez | Diego Sanhueza | ||
Ian Garguez | Carlos Labrin | ||
Dilan Salgado | Federico Mateos | ||
Francisco Montes | Patricio Rubio | ||
Gonzalo Tapia | Lucas Molina | ||
Benjamin Soto | Pedro Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestino
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T B T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T T H H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B B T H T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | B H T H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | H H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | H B B B H |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại