![]() Christian Manrique 9 | |
![]() Barnabas Varga 42 | |
![]() Dusan Lagator 42 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Thay: Mark Szecsi) 46 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Janos Hahn) 57 | |
![]() Jozsef Windecker (Thay: Alen Skribek) 57 | |
![]() Gabor Vas (Thay: Balasz Balogh) 70 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Kevin Varga) 77 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Dorian Babunski) 77 | |
![]() Kristof Papp 83 | |
![]() Dorian Babunski 83 | |
![]() Nikolasz Kovacs (Thay: Kristof Papp) 84 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 88 | |
![]() Donat Barany (Thay: Balazs Dzsudzsak) 90 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Debrecen
số liệu thống kê

Paksi SE

Debrecen
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Debrecen
Paksi SE (3-4-1-2): Gergely Nagy (1), Akos Kinyik (2), Norbert Szelpal (3), Tamas Kadar (14), Mate Sajban (7), Alen Skribek (17), Kristof Papp (21), Balazs Balogh (8), Janos Szabo (30), Barnabas Varga (23), Janos Hahn (6)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Erik Kusnyir (29), Dusan Lagator (94), Meldin Dreskovic (14), Oleksandr Romanchuk (21), Stefan Loncar (20), Christian Manrique Diaz (15), Kevin Varga (8), Balazs Dzsudzsak (10), Mark Szecsi (88), Dorian Babunski (23)

Paksi SE
3-4-1-2
1
Gergely Nagy
2
Akos Kinyik
3
Norbert Szelpal
14
Tamas Kadar
7
Mate Sajban
17
Alen Skribek
21
Kristof Papp
8
Balazs Balogh
30
Janos Szabo
23
Barnabas Varga
6
Janos Hahn
23
Dorian Babunski
88
Mark Szecsi
10
Balazs Dzsudzsak
8
Kevin Varga
15
Christian Manrique Diaz
20
Stefan Loncar
21
Oleksandr Romanchuk
14
Meldin Dreskovic
94
Dusan Lagator
29
Erik Kusnyir
16
Balazs Megyeri

Debrecen
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Alen Skribek Jozsef Windecker | 46’ | Mark Szecsi Alexandros Kyziridis |
57’ | Janos Hahn Daniel Bode | 77’ | Dorian Babunski Antonio Mance |
70’ | Balasz Balogh Gabor Vas | 77’ | Kevin Varga Adam Bodi |
84’ | Kristof Papp Nikolasz Kovacs | 90’ | Balazs Dzsudzsak Donat Barany |
Cầu thủ dự bị | |||
Zsolt Gevay | Peter Akos Kovacs | ||
Attila Haris | Marko Milosevic | ||
Jozsef Windecker | Georgios Neofytidis | ||
Nikolasz Kovacs | Alexandros Kyziridis | ||
Gergo Gyurkits | Antonio Mance | ||
Daniel Bode | Zsombor Bevardi | ||
Gabor Vas | Okan Aydin | ||
Attila Osvath | Adam Bodi | ||
Lukacs Bole | Sylvain Deslandes | ||
Barnabas Simon | Hamzat Ojediran | ||
Donat Barany |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | T B B B B |
12 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại