![]() Nikita Baranov 16 | |
![]() Carl Kiidjarv 25 | |
![]() Richard Aland (Thay: Marius Vister) 28 | |
![]() Milan Delevic 58 | |
![]() Siim Luts (Thay: Daniel Luts) 63 | |
![]() Mechini Gomis (Thay: Dimitri Jepihhin) 63 | |
![]() Priit Peedo (Thay: Tristan Koskor) 65 | |
![]() Giacomo Uggeri (Thay: Ahmed Adebayo) 65 | |
![]() Herman Pedmanson (Thay: Tanel Lang) 65 | |
![]() Mait Vaino (Thay: Rasmus Kallas) 65 | |
![]() Gerdo Juhkam (Thay: Nikita Baranov) 77 | |
![]() Muhammed Suso (Thay: Robi Saarma) 77 | |
![]() Mouhamed Gueye (Thay: Patrik Kristal) 84 | |
![]() Patrick Veelma 86 |
Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Tammeka
số liệu thống kê

Paide Linnameeskond

Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại