![]() Taavi Juerisoo 38 | |
![]() Gerdo Juhkam 43 | |
![]() Joseph Saliste (Thay: Andre Frolov) 58 | |
![]() Herol Riiberg (Thay: Dimitri Jepihhin) 58 | |
![]() Daniel Luts (Thay: Oskar Hoim) 58 | |
![]() Aleksander Svedovski (Thay: Sander Sinilaid) 59 | |
![]() Robi Saarma 61 | |
![]() Siim Luts (Thay: Robi Saarma) 66 | |
![]() Hugo Palutaja (Thay: Daniil Sheviakov) 68 | |
![]() Onni Suutari (Thay: Ats Purje) 68 | |
![]() Hindrek Ojamaa (Thay: Gerdo Juhkam) 70 | |
![]() Joosep Poder (Thay: Vadim Mihhailov) 83 | |
![]() Enriko Kajari (Thay: Marek Kaljumae) 83 |
Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Talinna Kalev
số liệu thống kê

Paide Linnameeskond

Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H B T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | B T T B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại