![]() Bruno Felipe 6 | |
![]() Willy Semedo 26 | |
![]() Beshart Abdurahimi (Thay: Jairo) 35 | |
![]() (Pen) Onni Valakari 60 | |
![]() Willy Semedo 64 | |
![]() Roman Bezus (Thay: Karim Ansarifard) 70 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Loizos Loizou) 70 | |
![]() Tim Matavz (Thay: Fotis Papoulis) 70 | |
![]() Fotis Kitsos (Thay: Bruno Felipe) 83 | |
![]() Moustapha Name (Thay: Onni Valakari) 89 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê

Pafos FC

Omonia Nicosia
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
35’ | Jairo Besart Abdurahimi | 70’ | Karim Ansarifard Roman Bezus |
89’ | Onni Valakari Moustapha Name | 70’ | Loizos Loizou Andronikos Kakoullis |
70’ | Fotis Papoulis Tim Matavz | ||
83’ | Bruno Felipe Fotios Kitsos |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Dimitriou | Nemanja Miletic | ||
Alexandros Michail | Nikolas Panagiotou | ||
Moustapha Name | Ioannis Kousoulos | ||
Joao Pedro | Roman Bezus | ||
Eirik Hestad | Brandon Barker | ||
Besart Abdurahimi | Andreas Savva | ||
Oier Olazabal | Andronikos Kakoullis | ||
Jeisson Andres Palacios Murillo | Gary Hooper | ||
Levan Kharabadze | Fotios Kitsos | ||
Deni Hocko | Konstantinos Panagi | ||
Hamadi Al Ghaddioui | Charalambos Kyriakidis | ||
Tim Matavz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 7 | 1 | 30 | 52 | H T H H T |
3 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 27 | 48 | H T T T T |
4 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 21 | 48 | T H T H T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 40 | B T H H T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | T B T H B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 2 | 35 | T H H T B |
8 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -8 | 27 | H B B H T |
9 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -16 | 21 | H H B B B |
10 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -24 | 21 | B B B H B |
11 | 23 | 5 | 4 | 14 | -29 | 19 | T B B B B | |
12 | ![]() | 23 | 5 | 3 | 15 | -21 | 18 | B B T T B |
13 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -28 | 16 | B H H B T |
14 | ![]() | 23 | 2 | 4 | 17 | -26 | 10 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại