Jairo 32 | |
Samir Ben Sallam 33 | |
Jairo 36 | |
Stavros Tsoukalas (Thay: Samir Ben Sallam) 46 | |
Patrick Twumasi (Thay: Magomedkhabib Abdusalamov) 46 | |
Petar Bockaj 57 | |
Vlad Dragomir 60 | |
Aboubacar Doumbia (Thay: Karim Loukili) 63 | |
Nicolae Milinceanu (Thay: Danzell Gravenberch) 63 | |
Bruno Tavares (Thay: Petar Bockaj) 65 | |
Nikolas Mattheou (Thay: Stylianos Panteli) 69 | |
Matheus Davo (Thay: Jairo) 76 | |
Karim Rossi (Thay: Joey Suk) 77 | |
Dion Malone 78 | |
Diogo Dall'Igna (Thay: Vlad Dragomir) 82 | |
Pedro Pelagio (Thay: Onni Valakari) 82 | |
Patrick Twumasi 87 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê
Pafos FC
Karmiotissa Pano Polemidion
53 Kiểm soát bóng 47
24 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
46’ | Magomedkhabib Abdusalamov Patrick Twumasi | 46’ | Samir Ben Sallam Stavros Tsoukalas |
65’ | Petar Bockaj Bruno Tavares | 63’ | Danzell Gravenberch Nicolae Milinceanu |
76’ | Jairo Matheus Davo | 63’ | Karim Loukili Aboubacar Doumbia |
82’ | Onni Valakari Pedro Pelagio | 69’ | Stylianos Panteli Nikolas Matthaiou |
82’ | Vlad Dragomir Diogo Dall'Igna | 77’ | Joey Suk Karim Rossi |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Tavares | Karim Rossi | ||
Patrick Twumasi | Nicolae Milinceanu | ||
Alexandros Michail | Nikolas Matthaiou | ||
Marios Dimitriou | Aboubacar Doumbia | ||
Matheus Davo | Navarone Foor | ||
Jeisson Andres Palacios Murillo | Martin Lukov | ||
Pedro Pelagio | Alexander Matija Spoljaric | ||
Renato Josipovic | Stavros Tsoukalas | ||
Diogo Dall'Igna | Konstantinos Michail | ||
Stefanos Mouchtaris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại