(Pen) Onni Valakari 12 | |
Michal Duris 23 | |
Samir Ben Sallam 28 | |
Nikolaos Kaltsas 33 | |
(Pen) Michal Duris 45+1' | |
(Pen) Muamer Tankovic 45+6' | |
Razvan Gradinaru (Thay: Manolis Tzanakakis) 50 | |
Mamadou Kane (Kiến tạo: Onni Valakari) 58 | |
Mounir El Allouchi (Thay: Nikolaos Kaltsas) 62 | |
Emilio Jose Zelaya (Thay: Josef Husbauer) 63 | |
Vlad Dragomir 66 | |
Deni Hocko (Thay: Jordan Ikoko) 67 | |
Souleymane Coulibaly (Thay: Aboubacar Doumbia) 77 | |
Eirik Hestad (Thay: Jairo) 79 | |
Marios Demetriou (Thay: Mamadou Kane) 90 | |
Hamadi Al Ghaddioui (Thay: Onni Valakari) 90 | |
Giannis Chatzivasilis (Thay: Michal Duris) 90 | |
Willy Semedo 90+6' |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê
Pafos FC
Karmiotissa Pano Polemidion
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
67’ | Jordan Ikoko Deni Hocko | 50’ | Manolis Tzanakakis Razvan Toni Agustin Gradinaru |
79’ | Jairo Eirik Hestad | 62’ | Nikolaos Kaltsas Mounir El Allouchi |
90’ | Onni Valakari Hamadi Al Ghaddioui | 63’ | Josef Husbauer Emilio Zelaya |
90’ | Mamadou Kane Marios Dimitriou | 77’ | Aboubacar Doumbia Souleymane Coulibaly |
90’ | Michal Duris Ioannis Chatzivasilis |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Majchrowicz | Alexander Matija Spoljaric | ||
Jeisson Andres Palacios Murillo | Tomas Podstawski | ||
Levan Kharabadze | Mounir El Allouchi | ||
Deni Hocko | Ioannis Chatzivasilis | ||
Hamadi Al Ghaddioui | Antonio Mico | ||
Eirik Hestad | Angelis Charalambous | ||
Gerasimos Fylaktou | Souleymane Coulibaly | ||
Alexandros Michail | Razvan Toni Agustin Gradinaru | ||
Marios Dimitriou | Georgios Economides | ||
Pedro Pelagio | Yanilio de Nooijer | ||
Joao Pedro | Andreas Christou | ||
Emilio Zelaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại