- Anderson (Kiến tạo: Vlad Dragomir)26
- Jaja54
- Bruno Felipe (Thay: Joao Correia)67
- Muamer Tankovic (Thay: Vlad Dragomir)67
- Anderson72
- Jairo (Thay: Pepe)77
- Leo Natel (Thay: Anderson)77
- Mateo Tanlongo (Thay: Quina)82
- Leo Natel85
- Bruno Felipe90+1'
- Kypros Neofytou31
- Facundo Constantini45+3'
- Ivan Trickovski (Thay: Kypros Neophytou)57
- Luther Singh (Thay: Miguel Mellado)57
- Ivan Trickovski (Thay: Kypros Neofytou)57
- Andreas Panayiotou (Thay: Dylan Ouedraogo)64
- Themistoklis Themistokleous (Thay: Emmanuel Toku)68
Thống kê trận đấu Pafos FC vs AEL Limassol
số liệu thống kê
Pafos FC
AEL Limassol
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pafos FC vs AEL Limassol
Thay người | |||
67’ | Joao Correia Bruno | 57’ | Kypros Neofytou Ivan Trickovski |
67’ | Vlad Dragomir Muamer Tankovic | 57’ | Miguel Mellado Luther Singh |
77’ | Anderson Leo Natel | 64’ | Dylan Ouedraogo Andreas Panayiotou |
77’ | Pepe Jairo | 68’ | Emmanuel Toku Themistoklis Themistokleous |
82’ | Quina Mateo Tanlongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael | Yigal Becker | ||
Leo Natel | Panagiotis Kyriakou | ||
Mateo Tanlongo | Marko Stolnik | ||
Neophytos Michael | Ivan Trickovski | ||
Athanasios Papadoudis | Luther Singh | ||
Bruno | Andreas Ioannou | ||
Kostas Pileas | Savvas Christodoulou | ||
Moustapha Name | Kyriakos Kyriakou | ||
Muamer Tankovic | Themistoklis Themistokleous | ||
Marios Ilia | Andreas Panayiotou | ||
Kevin Nhaga | Panagiotis Panagi | ||
Jairo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 30 | 43 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 21 | 40 | T H T T H |
3 | Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T T B |
4 | Omonia Nicosia | 17 | 10 | 2 | 5 | 15 | 32 | H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 28 | B H T H T |
6 | Apollon Limassol | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B B T T H |
7 | Anorthosis | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | T T B B T |
8 | Ethnikos Achnas | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H B T H T |
9 | AEL Limassol | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | T H H B B |
10 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H B T |
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | -18 | 14 | H B H T B |
12 | Enosis Paralimni | 17 | 3 | 3 | 11 | -16 | 12 | B B B T B |
13 | Nea Salamis | 16 | 3 | 1 | 12 | -21 | 10 | B T B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | -18 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại