Ném biên dành cho Sandhausen trong hiệp của họ.
![]() Arne Sicker 7 | |
![]() Marvin Pieringer (Kiến tạo: Julian Justvan) 10 | |
![]() Maximilian Rohr 23 | |
![]() Tobias Muller (Thay: Maximilian Rohr) 46 | |
![]() Tobias Mueller (Thay: Maximilian Rohr) 46 | |
![]() Robert Leipertz (Kiến tạo: Dennis Srbeny) 47 | |
![]() Jannis Heuer (Kiến tạo: Florent Muslija) 54 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: David Kinsombi) 62 | |
![]() Immanuel Hoehn 62 | |
![]() Cebio Soukou 62 | |
![]() Immanuel Hoehn (Thay: Tom Trybull) 62 | |
![]() Cebio Soukou (Thay: Arne Sicker) 62 | |
![]() Marvin Pieringer 68 | |
![]() Felix Platte (Thay: Marvin Pieringer) 71 | |
![]() Kemal Ademi (Thay: Alexander Esswein) 76 | |
![]() Immanuel Hoehn 78 | |
![]() Kelvin Ofori 78 | |
![]() Sirlord Conteh 78 | |
![]() Kelvin Ofori (Thay: Florent Muslija) 78 | |
![]() Sirlord Conteh (Thay: Robert Leipertz) 78 | |
![]() Marcel Ritzmaier (Thay: Janik Bachmann) 84 | |
![]() Marco Schuster 84 | |
![]() Marco Schuster (Thay: Ron Schallenberg) 84 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Sandhausen
![Paderborn](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Paderborn_20141015102314.png)
![Sandhausen](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Sandhausen_20141015101915.jpg)
Diễn biến Paderborn vs Sandhausen
Tobias Reichel thưởng cho Sandhausen một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Paderborn ở hiệp một của Sandhausen.
Tobias Reichel ra hiệu cho Paderborn một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Phạt góc cho Sandhausen.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Paderborn.
Cebio Soukou của Paderborn giải phóng tại Benteler-Arena. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Paderborn quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Phạt góc cho Paderborn.
Felix Platte của Paderborn tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Sandhausen được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Lukas Kwasniok (Paderborn) thay người thứ năm, Marco Schuster thay Ron Schallenberg.
Marcel Ritzmaier dự bị cho Janik Bachmann cho Sandhausen.
Tobias Reichel ra hiệu cho Sandhausen đá phạt trong phần sân của họ.
Tobias Reichel ra hiệu cho Sandhausen đá phạt.
Paderborn thực hiện quả ném biên trong khu vực Sandhausen.
Paderborn được hưởng quả phạt góc của Tobias Reichel.
Đội chủ nhà thay Robert Leipertz bằng Sirlord Conteh.
Đội chủ nhà đã thay Florent Muslija bằng Kelvin Ofori. Đây là lần thay người thứ ba được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Lukas Kwasniok.
![Immanuel Hohn (Sandhausen) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Immanuel Hohn (Sandhausen) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Tại Paderborn, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Đội hình xuất phát Paderborn vs Sandhausen
Paderborn (3-1-4-2): Jannik Huth (21), Maximilian Rohr (31), Jannis Heuer (24), Marcel Hoffmeier (33), Ron Schallenberg (8), Raphael Obermair (23), Julian Justvan (10), Florent Muslija (30), Robert Leipertz (13), Marvin Pieringer (9), Dennis Srbeny (18)
Sandhausen (4-2-3-1): Patrick Drewes (1), Bashkim Ajdini (19), Dario Dumic (3), Aleksandr Zhirov (2), Arne Sicker (27), Merveille Papela (24), Tom Trybull (28), David Kinsombi (10), Janik Bachmann (26), Christian Kinsombi (8), Alexander Esswein (30)
![Paderborn](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Paderborn_20141015102314.png)
![Sandhausen](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Sandhausen_20141015101915.jpg)
Thay người | |||
46’ | Maximilian Rohr Tobias Muller | 62’ | Tom Trybull Immanuel Hohn |
71’ | Marvin Pieringer Felix Platte | 62’ | Arne Sicker Cebio Soukou |
78’ | Florent Muslija Kelvin Ofori | 62’ | David Kinsombi Philipp Ochs |
78’ | Robert Leipertz Sirlord Conteh | 76’ | Alexander Esswein Kemal Ademi |
84’ | Ron Schallenberg Marco Schuster | 84’ | Janik Bachmann Marcel Ritzmaier |
Cầu thủ dự bị | |||
Kelvin Ofori | Immanuel Hohn | ||
Leopold Zingerle | Nikolai Rehnen | ||
Uwe Hunemeier | Abu Bekir El-Zein | ||
Tobias Muller | Cebio Soukou | ||
Marcel Mehlem | Philipp Ochs | ||
Richmond Tachie | Kemal Ademi | ||
Marco Schuster | Ahmed Kutucu | ||
Sirlord Conteh | Matej Pulkrab | ||
Felix Platte | Marcel Ritzmaier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Sandhausen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T B T T T |
2 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 19 | 38 | T T T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | B T T T T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T T H T B |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | B H T T H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | B B T B T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | H T H H H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 8 | 32 | B B B H T |
9 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | T B B H B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -10 | 26 | B B B T T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 2 | 25 | B H B B B |
13 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -6 | 20 | H T H B B |
16 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -19 | 18 | B H H B T |
17 | 21 | 3 | 8 | 10 | -4 | 17 | H B T B B | |
18 | ![]() | 21 | 4 | 2 | 15 | -34 | 14 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại