Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sebastian Klaas (Kiến tạo: Raphael Obermair) 14 | |
![]() Leopold Wurm 23 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Noah Ganaus) 46 | |
![]() Eric Hottmann 46 | |
![]() Eric Hottmann (Thay: Dominik Kother) 46 | |
![]() Sebastian Klaas 60 | |
![]() Aaron Zehnter 65 | |
![]() Ilyas Ansah 68 | |
![]() Mika Baur 68 | |
![]() Ilyas Ansah (Thay: Koen Kostons) 68 | |
![]() Mika Baur (Thay: Sven Michel) 68 | |
![]() Andreas Geipl 70 | |
![]() Elias Huth (Thay: Andreas Geipl) 74 | |
![]() David Kinsombi (Thay: Sebastian Klaas) 78 | |
![]() Rasim Bulic 80 | |
![]() (Pen) David Kinsombi 81 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Filip Bilbija) 83 | |
![]() Luca Herrmann (Thay: Santiago Castaneda) 84 | |
![]() Ilyas Ansah 85 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Jahn Regensburg


Diễn biến Paderborn vs Jahn Regensburg

Thẻ vàng cho Ilyas Ansah.
Santiago Castaneda rời sân và được thay thế bởi Luca Herrmann.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.

G O O O A A A L - David Kinsombi của Paderborn sút bóng từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - David Kinsombi của Paderborn sút bóng từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Rasim Bulic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi David Kinsombi.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.

Thẻ vàng cho Andreas Geipl.

Thẻ vàng cho Andreas Geipl.
Sven Michel rời sân và được thay thế bởi Mika Baur.
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Ilyas Ansah.

G O O O A A A L - Aaron Zehnter đã trúng đích!

G O O O A A A L - Aaron Zehnter đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Sebastian Klaas.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Dominik Kother rời sân và được thay thế bởi Eric Hottmann.
Đội hình xuất phát Paderborn vs Jahn Regensburg
Paderborn (3-1-4-2): Pelle Boevink (1), Larin Curda (17), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Santiago Castaneda (5), Raphael Obermair (23), Koen Kostons (10), Sebastian Klaas (26), Aaron Zehnter (32), Filip Bilbija (7), Sven Michel (11)
Jahn Regensburg (3-4-1-2): Felix Gebhard (1), Leopold Wurm (37), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Kai Proger (33), Bryan Hein (3), Andreas Geipl (8), Christian Viet (10), Christian Kuhlwetter (30), Noah Ganaus (20), Dominik Kother (27)


Thay người | |||
68’ | Koen Kostons Ilyas Ansah | 46’ | Noah Ganaus Sebastian Ernst |
68’ | Sven Michel Mika Baur | 46’ | Dominik Kother Eric Hottmann |
78’ | Sebastian Klaas David Kinsombi | 74’ | Andreas Geipl Elias Huth |
83’ | Filip Bilbija Adriano Grimaldi | ||
84’ | Santiago Castaneda Luca Herrmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Adriano Grimaldi | Mansour Ouro-Tagba | ||
Ilyas Ansah | Julian Pollersbeck | ||
Luca Herrmann | Florian Ballas | ||
Mika Baur | Robin Ziegele | ||
David Kinsombi | Sebastian Ernst | ||
Marcel Hoffmeier | Max Meyer | ||
Tjark Lasse Scheller | Eric Hottmann | ||
Visar Musliu | Jonas Bauer | ||
Markus Schubert | Elias Huth |
Nhận định Paderborn vs Jahn Regensburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại