Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Paderborn.
![]() Philipp Klement (Kiến tạo: Julian Justvan) 2 | |
![]() Florent Muslija (Kiến tạo: Philipp Klement) 17 | |
![]() Julian Boerner 35 | |
![]() Sei Muroya (Thay: Tim Walbrecht) 46 | |
![]() Linton Maina (Thay: Sebastian Stolze) 63 | |
![]() Moussa Doumbouya (Thay: Hendrik Weydandt) 63 | |
![]() Marcel Mehlem (Thay: Dennis Srbeny) 67 | |
![]() Marvin Cuni (Thay: Kai Proeger) 67 | |
![]() Mark Diemers (Thay: Dominik Kaiser) 67 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Maximilian Beier) 77 | |
![]() Jonas Carls (Thay: Julian Justvan) 82 | |
![]() Robin Yalcin (Thay: Philipp Klement) 82 | |
![]() Florent Muslija 85 | |
![]() Kelvin Ofori (Thay: Florent Muslija) 87 | |
![]() Kelvin Ofori (Kiến tạo: Marco Schuster) 90+1' |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Hannover


Diễn biến Paderborn vs Hannover
Đá phạt cho Hannover trong hiệp một của Paderborn.
Marco Schuster với một pha hỗ trợ ở đó.

Paderborn dẫn trước 3-0 một cách thoải mái nhờ công của Kelvin Ofori.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Hannover.
Hannover được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Liệu Paderborn có thể dẫn bóng từ quả ném biên bên phần sân của Hannover?
Đá phạt cho Hannover trong hiệp của họ.
Lukas Kwasniok (Paderborn) thay người thứ năm, Kelvin Ofori thay Florent Muslija.
Ném biên dành cho Hannover trong hiệp một của Paderborn.
Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Florian Heft ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Hannover trong phần sân của họ.

Florent Muslija thay cho Paderborn đã bị Florian Heft phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên dành cho Paderborn tại Benteler-Arena.
Đá phạt cho Hannover trong hiệp của họ.
Paderborn có một quả phát bóng lên.
Cedric Teuchert của Hannover giải phóng tại Benteler-Arena. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Jonas Carls vào thay Julian Justvan cho đội nhà.
Robin Yalcin dự bị cho Philipp Klement thay cho Paderborn.
Florian Heft ra hiệu cho Hannover thực hiện quả ném biên bên phần sân của Paderborn.
Tại Paderborn, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
Đội hình xuất phát Paderborn vs Hannover
Paderborn (3-4-2-1): Jannik Huth (21), Jannis Heuer (24), Maximilian Thalhammer (23), Frederic Ananou (3), Marco Schuster (6), Ron Schallenberg (8), Philipp Klement (31), Julian Justvan (10), Dennis Srbeny (18), Florent Muslija (30), Kai Proeger (9)
Hannover (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (16), Tim Walbrecht (27), Julian Boerner (31), Luka Krajnc (23), Sebastian Stolze (22), Dominik Kaiser (13), Gael Ondoua (29), Philipp Ochs (20), Sebastian Kerk (37), Maximilian Beier (14), Hendrik Weydandt (9)


Thay người | |||
67’ | Kai Proeger Marvin Cuni | 46’ | Tim Walbrecht Sei Muroya |
67’ | Dennis Srbeny Marcel Mehlem | 63’ | Sebastian Stolze Linton Maina |
82’ | Julian Justvan Jonas Carls | 63’ | Hendrik Weydandt Moussa Doumbouya |
82’ | Philipp Klement Robin Yalcin | 67’ | Dominik Kaiser Mark Diemers |
87’ | Florent Muslija Kelvin Ofori | 77’ | Maximilian Beier Cedric Teuchert |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Cuni | Martin Hansen | ||
Leopold Zingerle | Sei Muroya | ||
Johannes Doerfler | Jannik Dehm | ||
Marcel Correia | Mike Frantz | ||
Jonas Carls | Linton Maina | ||
Marcel Mehlem | Cedric Teuchert | ||
Robin Yalcin | Lukas Hinterseer | ||
Kelvin Ofori | Moussa Doumbouya | ||
Kemal Ademi | Mark Diemers |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paderborn vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại