![]() Matchoi Djalo 11 | |
![]() Costinha 12 | |
![]() Vitorino Antunes (Kiến tạo: Welton Nunes Carvalho Junior) 18 | |
![]() Sphephelo Sithole 29 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Kiến tạo: Matchoi Djalo) 30 | |
![]() Brian Kibambe Cipenga (Kiến tạo: Marcos Paulo) 35 | |
![]() Luis Miguel Pinheiro Andrade (Thay: Rui Gomes) 39 | |
![]() Helder Luis Lopes Vieira Tavares (Thay: Costinha) 39 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Cicero) 39 | |
![]() Aldair Neves Paulo Faustino 42 | |
![]() Jojo (Thay: Aldair Neves Paulo Faustino) 46 | |
![]() Nuno Lima 51+6' | |
![]() Gustavo Evaristo de Franca (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 63 | |
![]() Luis Rocha (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 64 | |
![]() Daniel Dos Anjos 68 | |
![]() Sphephelo Sithole (Kiến tạo: Luis Rocha) 70 | |
![]() Rui Fonte (Thay: Joao Pedro Celeri Machado) 71 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 72 | |
![]() Uilton (Kiến tạo: Brian Kibambe Cipenga) 74 | |
![]() Luiz Carlos (Thay: Marcos Paulo) 78 | |
![]() Tomás Morais Costa (Thay: Uilton) 78 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby 84 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Tondela
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Tondela
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 26
21 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Tondela
Thay người | |||
46’ | Aldair Neves Paulo Faustino Jojo | 39’ | Costinha Helder Luis Lopes Vieira Tavares |
71’ | Joao Pedro Celeri Machado Rui Fonte | 39’ | Rui Gomes Luis Miguel Pinheiro Andrade |
72’ | Welton Nunes Carvalho Junior Jean-Baptiste Gorby | 39’ | Cicero Daniel Dos Anjos |
78’ | Marcos Paulo Luiz Carlos | 63’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Gustavo Evaristo de Franca |
78’ | Uilton Costinha | 64’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Luis Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Fonte | Helder Luis Lopes Vieira Tavares | ||
Simao Rocha | Leonardo Navacchio | ||
Jean-Baptiste Gorby | Luis Miguel Pinheiro Andrade | ||
Jojo | Luis Rocha | ||
Pedro Ganchas | Cuba | ||
Luiz Carlos | Daniel Dos Anjos | ||
Costinha | Gustavo Evaristo de Franca | ||
Ze Oliveira | Abdoulaye | ||
Tiago Ribeiro | Lucas De Souza Mombra Rosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại