![]() Adrian Butzke 9 | |
![]() Nuno Santos 29 | |
![]() Ali Alipour (Thay: Rafik Guitane) 46 | |
![]() Denilson (Thay: Adrian Butzke) 46 | |
![]() Clesio Bauque (Thay: Andre Vidigal) 46 | |
![]() Xadas (Thay: Ivan Rossi) 63 | |
![]() Edgar Costa (Thay: Miguel Sousa) 63 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Helder) 71 | |
![]() Matchoi (Thay: Nuno Santos) 72 | |
![]() Fernando Fonseca (Thay: Juan Delgado) 78 | |
![]() Diaby (Thay: Rui Pires) 78 | |
![]() Henrique (Thay: Claudio Winck) 79 | |
![]() Joel Tagueu 90+1' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Maritimo
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Maritimo
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 20
17 Ném biên 14
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Maritimo
Pacos de Ferreira (4-2-3-1): Andre Ferreira (13), Ze Uilton (9), Maracas (6), Nuno Lima (3), Luis Bastos (20), Rui Pires (26), Luiz Carlos (22), Helder (7), Nuno Santos (77), Juan Delgado (15), Adrian Butzke (17)
Maritimo (4-2-3-1): Paulo Victor (48), Claudio Winck (2), Zainadine Junior (5), Matheus Costa (4), Vitor (94), Ivan Rossi (15), Pedro Pelagio (60), Rafik Guitane (8), Miguel Sousa (36), Andre Vidigal (7), Joel Tagueu (95)

Pacos de Ferreira
4-2-3-1
13
Andre Ferreira
9
Ze Uilton
6
Maracas
3
Nuno Lima
20
Luis Bastos
26
Rui Pires
22
Luiz Carlos
7
Helder
77
Nuno Santos
15
Juan Delgado
17
Adrian Butzke
95
Joel Tagueu
7
Andre Vidigal
36
Miguel Sousa
8
Rafik Guitane
60
Pedro Pelagio
15
Ivan Rossi
94
Vitor
4
Matheus Costa
5
Zainadine Junior
2
Claudio Winck
48
Paulo Victor

Maritimo
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Adrian Butzke Denilson | 46’ | Rafik Guitane Ali Alipour |
71’ | Helder Lucas Silva | 46’ | Andre Vidigal Clesio Bauque |
72’ | Nuno Santos Matchoi | 63’ | Ivan Rossi Xadas |
78’ | Juan Delgado Fernando Fonseca | 63’ | Miguel Sousa Edgar Costa |
78’ | Rui Pires Diaby | 79’ | Claudio Winck Henrique |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Fonseca | Ali Alipour | ||
Diaby | Leo Andrade | ||
Lucas Silva | Fabio China | ||
Matchoi | Andre Teles | ||
Denilson | Clesio Bauque | ||
Pedro Ganchas | Xadas | ||
Igor Vekic | Edgar Costa | ||
Edmilson Mendes | Henrique | ||
Guilherme Pio | Vitor Eudes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại