Patrick 7 | |
(Pen) Antunes 25 | |
Fransergio (Thay: Francisco Franca) 46 | |
Uilton (Thay: Ronaldo Afonso) 66 | |
Pedro Silva (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 69 | |
Pedro Empis (Thay: Fabio China) 69 | |
Joao Tavares Almeida (Thay: Carlos Daniel) 82 | |
Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Martim Tavares) 82 | |
Ivan Pavlic (Thay: Joao Caiado) 85 | |
- Renteria (Thay: Rui Fonte) 85 | |
Romain Correia 86 | |
Rui Pedro (Thay: Vitorino Antunes) 90 | |
Mutaru Balde (Thay: Marcos Paulo) 90 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Maritimo
số liệu thống kê
Pacos de Ferreira
Maritimo
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 19
14 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Maritimo
Thay người | |||
66’ | Ronaldo Afonso Uilton | 46’ | Francisco Franca Fransergio |
85’ | Joao Caiado Ivan Pavlic | 69’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Pedro Silva |
85’ | Rui Fonte - Renteria | 69’ | Fabio China Pedro Empis |
90’ | Vitorino Antunes Rui Pedro | 82’ | Carlos Daniel Joao Tavares Almeida |
90’ | Marcos Paulo Mutaru Balde | 82’ | Martim Tavares Francisco Tomas Aguiar Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Diegao | Samuel Silva | ||
Jeimes | Erivaldo Almeida Santos Júnior | ||
Uilton | Pedro Silva | ||
Ivan Pavlic | Pedro Empis | ||
Rui Pedro | Joao Tavares Almeida | ||
Miguel Mota | Rodrigo Andrade | ||
Mutaru Balde | Fransergio | ||
- Renteria | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Joao Vale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
3 | Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | B T H T T |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B T H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại