![]() Euller 7 | |
![]() Euller 8 | |
![]() Tomás Morais Costa 23 | |
![]() Erivaldo Almeida Santos Júnior 30 | |
![]() Diogo Mendes (Thay: Jose Bica) 46 | |
![]() Pablo (Thay: Rui Fonte) 46 | |
![]() Jojo (Kiến tạo: Welton Nunes Carvalho Junior) 55 | |
![]() Igor Juliao 66 | |
![]() Aldair Neves Paulo Faustino (Thay: Jojo) 70 | |
![]() Brian Kibambe Cipenga (Thay: Tomás Morais Costa) 71 | |
![]() Francis Cann (Thay: Euller) 74 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 80 | |
![]() Dylan Joao Raymond Collard (Thay: Xadas) 80 | |
![]() Fabio China 83 | |
![]() Uilton (Thay: Luiz Carlos) 83 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Pedro Ganchas) 90 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Lucas Rodrigues) 90 | |
![]() Aldair Neves Paulo Faustino 90+6' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Maritimo
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Maritimo
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Maritimo
Thay người | |||
46’ | Rui Fonte Pablo | 46’ | Jose Bica Diogo Mendes |
70’ | Jojo Aldair Neves Paulo Faustino | 74’ | Euller Francis Cann |
71’ | Tomás Morais Costa Brian Kibambe Cipenga | 80’ | Xadas Dylan Joao Raymond Collard |
83’ | Luiz Carlos Uilton | 80’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Preslav Nikolaev Borukov |
90’ | Pedro Ganchas Marcos Paulo | 90’ | Lucas Rodrigues Tomas Domingos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeimes | Pedro Teixeira | ||
Icaro Do Carmo Silva | Diogo Mendes | ||
Vitorino Antunes | Joao Tavares Almeida | ||
Uilton | Dylan Joao Raymond Collard | ||
Marcos Paulo | Preslav Nikolaev Borukov | ||
Tiago Ribeiro | Bernardo Martim Aguiar Gomes | ||
Aldair Neves Paulo Faustino | Tomas Domingos | ||
Brian Kibambe Cipenga | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Pablo | Francis Cann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại