Paulinho (Kiến tạo: Adriano Luis Amorim Santos) 26 | |
Adriano Luis Amorim Santos (Kiến tạo: Rafael De Freitas Silva) 41 | |
Jojo 44 | |
Luiz Carlos (Thay: Jojo) 46 | |
Aldair Neves Paulo Faustino (Thay: Marcos Paulo) 46 | |
Welton Nunes Carvalho Junior 48 | |
Alhassan Wakaso 49+4' | |
Andre Simoes (Thay: Alhassan Wakaso) 64 | |
Ricardo Valente (Thay: Avtandil Ebralidze) 64 | |
Joao Pedro Celeri Machado (Thay: Rui Fonte) 66 | |
Ange Josue Chibozo (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 66 | |
Aldair Neves Paulo Faustino 67 | |
Erick Ferigra 68 | |
Vitorino Antunes 75 | |
Danrlei Rosa Dos Santos (Thay: Paulinho) 77 | |
Evrard Zag (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 81 | |
Jean-Baptiste Gorby (Thay: Uilton) 81 | |
Rafael da Silva Pontelo (Thay: Henrique Gelain) 81 | |
Leo Bolgado 84 | |
Joao Pedro Celeri Machado 85 | |
Ricardo Valente 95+5' | |
Matchoi Djalo 95+5' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Leixoes
số liệu thống kê
Pacos de Ferreira
Leixoes
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Marcos Paulo Aldair Neves Paulo Faustino | 64’ | Alhassan Wakaso Andre Simoes |
46’ | Jojo Luiz Carlos | 64’ | Avtandil Ebralidze Ricardo Valente |
66’ | Welton Nunes Carvalho Junior Ange Josue Chibozo | 77’ | Paulinho Danrlei Rosa Dos Santos |
66’ | Rui Fonte Joao Pedro Celeri Machado | 81’ | Henrique Gelain Rafael da Silva Pontelo |
81’ | Uilton Jean-Baptiste Gorby | 81’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Evrard Zag |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Oliveira | Ricardo Ribeiro | ||
Aldair Neves Paulo Faustino | Rafael da Silva Pontelo | ||
Pedro Ganchas | Danrlei Rosa Dos Santos | ||
Simao Rocha | Evrard Zag | ||
Luiz Carlos | Andre Simoes | ||
Jean-Baptiste Gorby | Renato Luis de Moura Soares | ||
Costinha | Moises Conceicao | ||
Ange Josue Chibozo | Morufdeen Moshood | ||
Joao Pedro Celeri Machado | Ricardo Valente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 16 | 37 | B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 6 | 37 | H T H H B |
3 | Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | H T T H B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 8 | 34 | B H T T T |
5 | Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 5 | 32 | T H H H H |
6 | Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | B H T H H |
7 | Academico Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 3 | 29 | B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 3 | 28 | T H T H T |
9 | Uniao de Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 6 | 28 | T H B T B |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 4 | 27 | H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | -2 | 25 | B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | -7 | 23 | T B T H H |
14 | Felgueiras 1932 | 20 | 5 | 7 | 8 | -1 | 22 | T T B B B |
15 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | -6 | 22 | B B H H H |
16 | FC Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | -11 | 17 | B B B H T |
17 | Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | -11 | 16 | H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | -21 | 12 | T B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại