![]() Tiago Melo Almeida 12 | |
![]() Junior Pius 50 | |
![]() (Pen) Antunes 52 | |
![]() Roan Wilson (Thay: Pedro Pelagio) 56 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Alberto Soro) 56 | |
![]() Joao Caiado (Thay: Ivan Pavlic) 69 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Leandro Sanca) 78 | |
![]() Aaron Romero Catalan (Thay: Tiago Melo Almeida) 78 | |
![]() Anilson Dourado (Thay: Miguel Mota) 79 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Vitorino Antunes) 79 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Rui Fonte) 84 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Tomás Morais Costa) 84 | |
![]() Andre Ricardo (Thay: Pedro Tiba) 85 | |
![]() Vozinha 90+4' | |
![]() Welton 90+6' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Chaves
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Chaves
54 Kiểm soát bóng 46
30 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Chaves
Pacos de Ferreira: Jeimes (12), Icaro Do Carmo Silva (2), Goncalo Cardoso (4), Vitorino Antunes (5), Miguel Mota (22), Goncalo Nogueira (7), Ivan Pavlic (11), Marcos Paulo (17), Rui Fonte (19), Costinha (30), Ronaldo Afonso (90)
Chaves: Vozinha (1), Junior Pius (40), Vasco Fernandes (13), Carraca (15), Pedro Tiba (25), Alberto Soro (26), Pedro Pelagio (11), Pedro Pinho (8), Tiago Reis (9), Leandro Sanca (10), Tiago Melo Almeida (19)
Thay người | |||
69’ | Ivan Pavlic Joao Caiado | 56’ | Pedro Pelagio Roan Wilson |
79’ | Vitorino Antunes Rui Pedro | 56’ | Alberto Soro Ruben Pina |
79’ | Miguel Mota Anilson Dourado | 78’ | Tiago Melo Almeida Aaron Romero Catalan |
84’ | Rui Fonte Welton Nunes Carvalho Junior | 78’ | Leandro Sanca Rui Gomes |
84’ | Tomás Morais Costa Uladzislau Marozau | 85’ | Pedro Tiba Andre Ricardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Oliveira | Rodrigo Moura | ||
Diegao | Aaron Romero Catalan | ||
Joao Caiado | Roan Wilson | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Andre Ricardo | ||
Uladzislau Marozau | Wellington Nascimento Carvalho | ||
Rui Pedro | Rui Gomes | ||
Anilson Dourado | Helder Morim | ||
Erick Ferigra | Ruben Pina | ||
Joffrey Bazie | Paul Ayongo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại