![]() Joshua Heard 9 | |
![]() Daryl Fordyce 14 | |
![]() Terran Campbell 23 | |
![]() Sean Rea 36 | |
![]() Daryl Fordyce 48 | |
![]() Terran Campbell 49 | |
![]() Gianni Dos Santos 56 | |
![]() William Akio 59 | |
![]() Alejandro Diaz 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Pacific FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
Thành tích gần đây Valour FC
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 14 | 50 | T T T B B |
2 | ![]() | 28 | 12 | 12 | 4 | 12 | 48 | T H T T T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 11 | 44 | H H B T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -1 | 39 | B B T B B |
5 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | H B B T T |
6 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -6 | 30 | H H H B T |
7 | 28 | 7 | 9 | 12 | -14 | 30 | B H H H H | |
8 | ![]() | 28 | 7 | 7 | 14 | -11 | 28 | H T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại