Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luis Sanchez (Thay: Lucas Merolla) 8 | |
![]() Bryan Colula 26 | |
![]() Hugo Gonzalez 45+7' | |
![]() Omar Moreno 50 | |
![]() Javier Lopez (Thay: Sergio Hernandez) 54 | |
![]() John Kennedy (Kiến tạo: Javier Lopez) 56 | |
![]() Jordan Sierra (Thay: Said Godinez) 66 | |
![]() Salvador Rodriguez (Thay: Christopher Castro) 66 | |
![]() Israel Luna (Thay: Carlos Sanchez) 67 | |
![]() Pedro Pedraza (Thay: Santiago Homenchenko) 67 | |
![]() Mauro Lainez (Thay: Omar Moreno) 67 | |
![]() Israel Luna 75 | |
![]() Jefferson Intriago 80 | |
![]() Luis Rodriguez (Thay: Alan Bautista) 80 | |
![]() Miguel Rodriguez (Thay: Alonso Aceves) 80 | |
![]() Alan Torres (Thay: Nicolas Benedetti) 82 | |
![]() John Kennedy 89 |
Thống kê trận đấu Pachuca vs Mazatlan FC


Diễn biến Pachuca vs Mazatlan FC

Thẻ vàng cho John Kennedy.
Nicolas Benedetti rời sân và được thay thế bởi Alan Torres.
Alonso Aceves rời sân và được thay thế bởi Miguel Rodriguez.
Alan Bautista rời sân và được thay thế bởi Luis Rodriguez.

Thẻ vàng cho Jefferson Intriago.

Thẻ vàng cho Israel Luna.
Omar Moreno rời sân và được thay thế bởi Mauro Lainez.
Santiago Homenchenko rời sân và được thay thế bởi Pedro Pedraza.
Carlos Sanchez rời sân và được thay thế bởi Israel Luna.
Christopher Castro rời sân và được thay thế bởi Salvador Rodriguez.
Said Godinez rời sân và được thay thế bởi Jordan Sierra.
Javier Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Kennedy đã ghi bàn!
Sergio Hernandez rời sân và được thay thế bởi Javier Lopez.

V À A A O O O - Omar Moreno đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hugo Gonzalez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Bryan Colula.
Đội hình xuất phát Pachuca vs Mazatlan FC
Pachuca (4-2-3-1): Carlos Moreno (25), Carlos Adrian Sanchez Nava (32), Eduardo Bauermann (4), Gustavo Cabral (22), Alonso Aceves (3), Alan Bautista (26), Santiago Homenchenko (6), John Kennedy (10), Oussama Idrissi (11), Sergio Hernandez (197), Salomón Rondón (23)
Mazatlan FC (5-3-2): Hugo González (13), Bryan Colula (15), Facundo Almada (5), Lucas Merolla (19), Christopher Castro (187), Jair Diaz (4), Said Godnez (201), Jefferson Intriago (35), Rodolfo Pizarro (20), Nicolas Benedetti (10), Omar Moreno (34)


Thay người | |||
54’ | Sergio Hernandez Chofis | 8’ | Lucas Merolla Luis Sanchez |
67’ | Santiago Homenchenko Pedro Peraza | 66’ | Christopher Castro Salvador Rodríguez |
67’ | Carlos Sanchez Israel Luna | 66’ | Said Godinez Jordan Sierra |
80’ | Alan Bautista Luis Rodriguez | 67’ | Omar Moreno Mauro Lainez |
80’ | Alonso Aceves Miguel Rodriguez | 82’ | Nicolas Benedetti Alan Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Eulogio | Ricardo Gutiérrez | ||
Luis Rodriguez | Luis Sanchez | ||
Jorge Berlanga | Salvador Rodríguez | ||
Pedro Peraza | Angel Leyva | ||
Miguel Rodriguez | Mauro Lainez | ||
Arturo Gonzalez | Alan Torres | ||
Israel Luna | Jordan Sierra | ||
Chofis | Gilberto Adame | ||
Juan Jesus Brigido Chen | Raul Erasmo Camacho Lastra | ||
Illian Hernandez | Angel Saavedra |
Nhận định Pachuca vs Mazatlan FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pachuca
Thành tích gần đây Mazatlan FC
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 8 | 26 | H T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 24 | B H T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B B T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | T T T B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | B T T H H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 0 | 5 | 4 | 18 | T T T B B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -5 | 17 | T B T H B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | T T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B B B T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B T B B T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -8 | 10 | B B B T B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -11 | 9 | B B T B T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | B T B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -9 | 7 | B B B T B |
18 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -10 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại