Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Francisco Sierralta
51
Przemyslaw Placheta
67
James Abankwah
67
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Tom Ince)
68
Peter Kioso (Thay: Ben Nelson)
68
Tyler Goodhram (Thay: Ole Romeny)
68
Tyler Goodrham (Thay: Ole Romeny)
68
Peter Kioso (Thay: Hidde ter Avest)
68
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Thomas Ince)
68
James Abankwah
79
James Abankwah
79
Siriki Dembele (Kiến tạo: Mark Harris)
82
Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze)
84
James Morris (Thay: Moussa Sissoko)
84
Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia)
88
Matthew Phillips (Thay: Przemyslaw Placheta)
89
Alex Matos (Thay: Siriki Dembele)
89

Thống kê trận đấu Oxford United vs Watford

số liệu thống kê
Oxford United
Oxford United
Watford
Watford
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 37
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oxford United vs Watford

Tất cả (20)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.

89'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.

88'

Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

84'

Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi James Morris.

84'

Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

82'

Mark Harris đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Siriki Dembele đã ghi bàn!

V À A A O O O - Siriki Dembele đã ghi bàn!

80' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

79' THẺ ĐỎ! - James Abankwah nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - James Abankwah nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

79' ANH ẤY RỜI SÂN! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ANH ẤY RỜI SÂN! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

68'

Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

68'

Hidde ter Avest rời sân và được thay thế bởi Peter Kioso.

68'

Ole Romeny rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.

67' Thẻ vàng cho James Abankwah.

Thẻ vàng cho James Abankwah.

67' Thẻ vàng cho Przemyslaw Placheta.

Thẻ vàng cho Przemyslaw Placheta.

52' Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

51' Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Oxford United vs Watford

Oxford United (4-3-3): Jamie Cumming (1), Hidde Ter Avest (24), Michał Helik (47), Ben Nelson (16), Ciaron Brown (3), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Siriki Dembélé (23), Ole Romeny (11), Mark Harris (9), Przemysław Płacheta (7)

Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), Francisco Sierralta (3), James Abankwah (25), Yasser Larouci (37), Tom Dele-Bashiru (24), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Tom Ince (7), Giorgi Chakvetadze (8), Edo Kayembe (39)

Oxford United
Oxford United
4-3-3
1
Jamie Cumming
24
Hidde Ter Avest
47
Michał Helik
16
Ben Nelson
3
Ciaron Brown
8
Cameron Brannagan
4
Will Vaulks
23
Siriki Dembélé
11
Ole Romeny
9
Mark Harris
7
Przemysław Płacheta
39
Edo Kayembe
8
Giorgi Chakvetadze
7
Tom Ince
17
Moussa Sissoko
10
Imran Louza
24
Tom Dele-Bashiru
37
Yasser Larouci
25
James Abankwah
3
Francisco Sierralta
2
Jeremy Ngakia
33
Egil Selvik
Watford
Watford
4-2-3-1
Thay người
68’
Hidde ter Avest
Peter Kioso
68’
Thomas Ince
Vakoun Bayo
68’
Ole Romeny
Tyler Goodhram
84’
Moussa Sissoko
James Morris
89’
Przemyslaw Placheta
Matt Phillips
84’
Giorgi Chakvetadze
Rocco Vata
89’
Siriki Dembele
Alex Matos
88’
Jeremy Ngakia
Ryan Andrews
Cầu thủ dự bị
Matt Phillips
Jonathan Bond
Rúben Rodrigues
James Morris
Alex Matos
Caleb Wiley
Stanley Mills
Leo Ramirez-Espain
Matt Ingram
Jai-Dea Moulton
Sam Long
Rocco Vata
Peter Kioso
Vakoun Bayo
Idris El Mizouni
Zavier Massiah-Edwards
Tyler Goodhram
Ryan Andrews

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
16/09 - 2020
Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B T T H B
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T B T
6West BromWest Brom38131871457T H T H H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954T T B T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252B H B B B
10WatfordWatford3815716-452T H B T B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144T H T B B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T B T B B
18Oxford UnitedOxford United38101216-1642B B H B T
19Hull CityHull City38101117-841B T H T H
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039T B B B T
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town389821-2635B T B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871219-3733H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X