Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Andrew Moran (Thay: Lynden Gooch)
33
Ruben Rodrigues
45
Ruben Rodrigues (Thay: Cameron Brannagan)
45
Idris El Mizouni (Kiến tạo: Ruben Rodrigues)
48
Lewis Koumas (Thay: Sol Sidibe)
58
Niall Ennis (Thay: Wouter Burger)
74
Jordan Thompson (Thay: Joon-Ho Bae)
74
Emre Tezgel (Thay: Thomas Cannon)
74
Will Vaulks
75
Will Vaulks (Thay: Joshua McEachran)
75
Junior Tchamadeu
79
Malcolm Ebiowei
82
Malcolm Ebiowei (Thay: Siriki Dembele)
82

Thống kê trận đấu Oxford United vs Stoke City

số liệu thống kê
Oxford United
Oxford United
Stoke City
Stoke City
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 6
33 Ném biên 28
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oxford United vs Stoke City

Tất cả (17)
82'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.

79' Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

75'

Joshua McEachran rời sân và được thay thế bởi Will Vaulks.

75'

Joshua McEachran đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

74'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.

74'

Thomas Cannon đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Joon-Ho Bae đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

58'

Sol Sidibe rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.

48'

Ruben Rodrigues là người kiến tạo cho bàn thắng.

48' G O O O A A A L - Idris El Mizouni đã trúng đích!

G O O O A A A L - Idris El Mizouni đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3'

Cameron Brannagan rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

33'

Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

33'

Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Oxford United vs Stoke City

Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Cameron Brannagan (8), Tyler Goodhram (19), Idris El Mizouni (15), Josh McEachran (6), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Wouter Burger (6), Sol Sidibe (30), Million Manhoef (42), Lynden Gooch (2), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)

Oxford United
Oxford United
4-1-4-1
1
Jamie Cumming
30
Peter Kioso
5
Elliott Moore
3
Ciaron Brown
22
Greg Leigh
8
Cameron Brannagan
19
Tyler Goodhram
15
Idris El Mizouni
6
Josh McEachran
23
Siriki Dembélé
9
Mark Harris
9
Tom Cannon
10
Bae Jun-ho
2
Lynden Gooch
42
Million Manhoef
30
Sol Sidibe
6
Wouter Burger
17
Eric Junior Bocat
23
Ben Gibson
16
Ben Wilmot
22
Junior Tchamadeu
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
45’
Cameron Brannagan
Rúben Rodrigues
33’
Lynden Gooch
Andrew Moran
75’
Joshua McEachran
Will Vaulks
58’
Sol Sidibe
Lewis Koumas
82’
Siriki Dembele
Malcolm Ebiowei
74’
Joon-Ho Bae
Jordan Thompson
74’
Wouter Burger
Niall Ennis
74’
Thomas Cannon
Emre Tezgel
Cầu thủ dự bị
Rúben Rodrigues
Ashley Phillips
Sam Long
Jaden Dixon
Matt Ingram
Lewis Koumas
Ben Nelson
Tatsuki Seko
Will Vaulks
Jordan Thompson
Louie Sibley
Andrew Moran
Owen Dale
Niall Ennis
Malcolm Ebiowei
Emre Tezgel
Dane Scarlett
Jack Bonham
Tình hình lực lượng

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Enda Stevens

Va chạm

Will Goodwin

Chấn thương mắt cá

Michael Rose

Chấn thương mắt cá

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Sam Gallagher

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X