Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jack Rudoni (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto) 7 | |
![]() Tatsuhiro Sakamoto 19 | |
![]() Cameron Brannagan 42 | |
![]() Ben Sheaf (Thay: Jack Rudoni) 45 | |
![]() Ciaron Brown 45+4' | |
![]() Ole Romeny (Kiến tạo: Przemyslaw Placheta) 53 | |
![]() Ole Romeny 58 | |
![]() Ephron Mason-Clark 58 | |
![]() Elliott Moore (Kiến tạo: Tyler Goodrham) 62 | |
![]() Tatsuhiro Sakamoto (Kiến tạo: Jake Bidwell) 71 | |
![]() Stanley Mills (Thay: Przemyslaw Placheta) 74 | |
![]() Alex Matos (Thay: Will Vaulks) 74 | |
![]() Haji Wright (Thay: Ellis Simms) 74 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Mark Harris) 82 | |
![]() Hidde ter Avest (Thay: Peter Kioso) 82 | |
![]() Liam Kitching 87 | |
![]() Oliver Nnonyelu Dovin 89 | |
![]() Siriki Dembele (Thay: Ole Romeny) 90 | |
![]() Jamie Allen (Thay: Josh Eccles) 90 | |
![]() Jamie Paterson (Thay: Ephron Mason-Clark) 90 |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Coventry City


Diễn biến Oxford United vs Coventry City
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Ole Romeny rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

Thẻ vàng cho Oliver Nnonyelu Dovin.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Peter Kioso rời sân và được thay thế bởi Hidde ter Avest.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
Jake Bidwell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tatsuhiro Sakamoto đã ghi bàn!
Tyler Goodrham đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elliott Moore đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ephron Mason-Clark đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ole Romeny.
Przemyslaw Placheta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ole Romeny đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Coventry City
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Michał Helik (47), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Tyler Goodhram (19), Mark Harris (9), Ole Romeny (11)
Coventry City (3-4-2-1): Oliver Dovin (1), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Milan van Ewijk (27), Josh Eccles (28), Matt Grimes (6), Jack Rudoni (5), Tatsuhiro Sakamoto (7), Ephron Mason-Clark (10), Ellis Simms (9)


Thay người | |||
74’ | Przemyslaw Placheta Stanley Mills | 45’ | Jack Rudoni Ben Sheaf |
74’ | Will Vaulks Alex Matos | 74’ | Ellis Simms Haji Wright |
82’ | Peter Kioso Hidde Ter Avest | 90’ | Josh Eccles Jamie Allen |
82’ | Mark Harris Matt Phillips | 90’ | Ephron Mason-Clark Jamie Paterson |
90’ | Ole Romeny Siriki Dembélé |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Haji Wright | ||
Sam Long | Bradley Collins | ||
Hidde Ter Avest | Luis Binks | ||
Idris El Mizouni | Jay Dasilva | ||
Siriki Dembélé | Joel Latibeaudiere | ||
Stanley Mills | Jamie Allen | ||
Rúben Rodrigues | Ben Sheaf | ||
Matt Phillips | Jamie Paterson | ||
Alex Matos | Brandon Thomas-Asante |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Nelson Không xác định | |||
Max Woltman Không xác định |
Nhận định Oxford United vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | B H B T T |
10 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
11 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 8 | 48 | B B B B T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | T B T B B |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | H B B H B |
23 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -14 | 30 | B H H B B |
24 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại