Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ross McCrorie 4 | |
Gregory Leigh 19 | |
Cameron Brannagan 30 | |
Joe Williams 31 | |
Max Bird (Thay: Scott Twine) 46 | |
Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells) 46 | |
Gregory Leigh 59 | |
Michal Helik 64 | |
Mark Sykes (Kiến tạo: Max Bird) 65 | |
Tyler Goodrham (Thay: Ruben Rodrigues) 73 | |
Hidde ter Avest (Thay: Peter Kioso) 73 | |
Alex Matos (Thay: Przemyslaw Placheta) 79 | |
Ole Romeny (Thay: Will Vaulks) 79 | |
Marcus McGuane (Thay: George Earthy) 80 | |
Max Bird 81 | |
Alex Matos 84 | |
Ross McCrorie 86 | |
Tom Bradshaw (Thay: Mark Harris) 89 | |
George Tanner (Thay: Sinclair Armstrong) 90 | |
Max O'Leary 90+4' |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Bristol City
Diễn biến Oxford United vs Bristol City
Thẻ vàng cho Max O'Leary.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
THẺ ĐỎ! - Ross McCrorie nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Alex Matos.
Thẻ vàng cho Max Bird.
George Earthy rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Ole Romeny.
Przemyslaw Placheta rời sân và anh được thay thế bởi Alex Matos.
Peter Kioso rời sân và anh được thay thế bởi Hidde ter Avest.
Ruben Rodrigues rời sân và anh được thay thế bởi Tyler Goodrham.
Max Bird đã có pha kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark Sykes đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Michal Helik.
V À A A A O O O - Gregory Leigh đã ghi bàn!
V À A A A O O O Oxford ghi bàn.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Max Bird.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Bristol City
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Rúben Rodrigues (20), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Joe Williams (8), Ross McCrorie (2), George Earthy (40), Scott Twine (10), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
73’ | Peter Kioso Hidde Ter Avest | 46’ | Scott Twine Max Bird |
73’ | Ruben Rodrigues Tyler Goodhram | 46’ | George Tanner Sinclair Armstrong |
79’ | Will Vaulks Ole Romeny | 80’ | George Earthy Marcus McGuane |
79’ | Przemyslaw Placheta Alex Matos | 90’ | Sinclair Armstrong George Tanner |
89’ | Mark Harris Tom Bradshaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Stefan Bajic | ||
Sam Long | George Tanner | ||
Hidde Ter Avest | Haydon Roberts | ||
Matt Phillips | Max Bird | ||
Idris El Mizouni | Yu Hirakawa | ||
Tyler Goodhram | Anis Mehmeti | ||
Ole Romeny | Marcus McGuane | ||
Alex Matos | Sam Bell | ||
Tom Bradshaw | Sinclair Armstrong |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Nelson Không xác định | Cameron Pring Chấn thương gân kheo | ||
Joe Bennett Chấn thương mắt cá | Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | ||
Max Woltman Không xác định |
Nhận định Oxford United vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại