Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi hôm nay 15-12-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 15/12

Kết thúc
1 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 0-0
CN, 00:15 15/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Bỉ
King Power at Den Dreef
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Konan N'Dri (Kiến tạo: Birger Verstraete)61
  • Chukwubuikem Ikwuemesi63
  • Siebe Schrijvers (Thay: Youssef Maziz)64
  • Mickael Biron (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi)88
  • Takuma Ominami (Thay: Konan N'Dri)90
  • Federico Ricca90+8'
  • Parfait Guiagon31
  • Stelios Andreou46
  • (Pen) Daan Heymans77
  • Stelios Andreou79
  • Cheick Keita (Thay: Parfait Guiagon)82
  • Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier)82
  • Oday Dabbagh (Thay: Vetle Dragsnes)87
  • Raymond Asante (Thay: Yacine Titraoui)90
  • Oday Dabbagh90+8'
  • Oday Dabbagh90+8'
  • Oday Dabbagh90+8'

Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi

Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Youssef Maziz (10), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Yacine Titraoui (22), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)

Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
4-2-3-1
1
Tobe Leysen
27
Oscar Regano
58
Hasan Kurucay
14
Federico Ricca
30
Takahiro Akimoto
6
Ezechiel Banzuzi
4
Birger Verstraete
11
Konan N’Dri
10
Youssef Maziz
23
Stefan Mitrovic
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
19
Nikola Stulic
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
22
Yacine Titraoui
6
Adem Zorgane
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
64’
Youssef Maziz
Siebe Schrijvers
82’
Antoine Bernier
Isaac Mbenza
88’
Chukwubuikem Ikwuemesi
Mickael Biron
82’
Parfait Guiagon
Cheick Keita
90’
Konan N'Dri
Takuma Ominami
87’
Vetle Dragsnes
Oday Dabbagh
90’
Yacine Titraoui
Raymond Asante
Cầu thủ dự bị
Siebe Schrijvers
Martin Delavalee
Romeo Monticelli
Youssef Sylla
Maxence Prévot
Raymond Asante
Manuel Osifo
Isaac Mbenza
Takuma Ominami
Mardochee Nzita
Wouter George
Etiene Camara
Christ Souanga
Oday Dabbagh
Mickael Biron
Cheick Keita
William Balikwisha
Zan Rogelj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
08/08 - 2021
28/12 - 2021
Giao hữu
02/07 - 2022
VĐQG Bỉ
11/09 - 2022
11/03 - 2023

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X