- Konan N'Dri (Kiến tạo: Birger Verstraete)61
- Chukwubuikem Ikwuemesi63
- Siebe Schrijvers (Thay: Youssef Maziz)64
- Mickael Biron (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi)88
- Takuma Ominami (Thay: Konan N'Dri)90
- Federico Ricca90+8'
- Parfait Guiagon31
- Stelios Andreou46
- (Pen) Daan Heymans77
- Stelios Andreou79
- Cheick Keita (Thay: Parfait Guiagon)82
- Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier)82
- Oday Dabbagh (Thay: Vetle Dragsnes)87
- Raymond Asante (Thay: Yacine Titraoui)90
- Oday Dabbagh90+8'
- Oday Dabbagh90+8'
- Oday Dabbagh90+8'
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi
số liệu thống kê
Oud-Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Youssef Maziz (10), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Yacine Titraoui (22), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)
Oud-Heverlee Leuven
4-2-3-1
1
Tobe Leysen
27
Oscar Regano
58
Hasan Kurucay
14
Federico Ricca
30
Takahiro Akimoto
6
Ezechiel Banzuzi
4
Birger Verstraete
11
Konan N’Dri
10
Youssef Maziz
23
Stefan Mitrovic
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
19
Nikola Stulic
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
22
Yacine Titraoui
6
Adem Zorgane
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Youssef Maziz Siebe Schrijvers | 82’ | Antoine Bernier Isaac Mbenza |
88’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Mickael Biron | 82’ | Parfait Guiagon Cheick Keita |
90’ | Konan N'Dri Takuma Ominami | 87’ | Vetle Dragsnes Oday Dabbagh |
90’ | Yacine Titraoui Raymond Asante |
Cầu thủ dự bị | |||
Siebe Schrijvers | Martin Delavalee | ||
Romeo Monticelli | Youssef Sylla | ||
Maxence Prévot | Raymond Asante | ||
Manuel Osifo | Isaac Mbenza | ||
Takuma Ominami | Mardochee Nzita | ||
Wouter George | Etiene Camara | ||
Christ Souanga | Oday Dabbagh | ||
Mickael Biron | Cheick Keita | ||
William Balikwisha | Zan Rogelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại