Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Youssef Maziz24
  • Oscar Gil31
  • Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Stefan Mitrovic)60
  • Thibault Vlietinck (Thay: Oscar Gil)60
  • Konan N'Dri (Kiến tạo: Birger Verstraete)62
  • Siebe Schrijvers (Thay: Mathieu Maertens)69
  • William Balikwisha (Thay: Youssef Maziz)69
  • Mickael Biron (Thay: Konan N'Dri)81
  • Federico Ricca87
  • Joao Silva32
  • Tomoki Takamine39
  • Roko Simic (Thay: Nacho Ferri)51
  • Nayel Mehssatou (Thay: Tomoki Takamine)51
  • Dion De Neve57
  • Takuro Kaneko (Thay: Gilles Dewaele)59
  • Mounaim El Idrissy (Thay: Thierry Ambrose)76
  • Ryan Alebiosu (Thay: Brecht Dejaeghere)76
  • Mounaim El Idrissy87
  • Roko Simic90+1'

Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Kortrijk

số liệu thống kê
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
Kortrijk
Kortrijk
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Kortrijk

Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Youssef Maziz (10), Stefan Mitrovic (23), Mathieu Maertens (33)

Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Gilles Dewaele (20), Brecht Dejaegere (16), Tomoki Takamine (23), Abdelkahar Kadri (10), Dion De Neve (11), Thierry Ambrose (68), Nacho Ferri (19)

Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
4-2-3-1
1
Tobe Leysen
27
Oscar Regano
5
Takuma Ominami
14
Federico Ricca
30
Takahiro Akimoto
6
Ezechiel Banzuzi
4
Birger Verstraete
11
Konan N’Dri
10
Youssef Maziz
23
Stefan Mitrovic
33
Mathieu Maertens
19
Nacho Ferri
68
Thierry Ambrose
11
Dion De Neve
10
Abdelkahar Kadri
23
Tomoki Takamine
16
Brecht Dejaegere
20
Gilles Dewaele
26
Bram Lagae
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
31
Patrik Gunnarsson
Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
Thay người
60’
Stefan Mitrovic
Chukwubuikem Ikwuemesi
51’
Nacho Ferri
Roko Simic
60’
Oscar Gil
Thibault Vlietinck
51’
Tomoki Takamine
Nayel Mehssatou
69’
Mathieu Maertens
Siebe Schrijvers
59’
Gilles Dewaele
Takuro Kaneko
69’
Youssef Maziz
William Balikwisha
76’
Thierry Ambrose
Mounaim El Idrissy
81’
Konan N'Dri
Mickael Biron
76’
Brecht Dejaeghere
Ryan Alebiosu
Cầu thủ dự bị
Siebe Schrijvers
Takuro Kaneko
Chukwubuikem Ikwuemesi
Abdoulaye Sissako
Thibault Vlietinck
Roko Simic
Mickael Biron
Massimo Bruno
Manuel Osifo
Iver Fossum
Hasan Kurucay
Mounaim El Idrissy
Hamza Mendyl
Nayel Mehssatou
William Balikwisha
Ryan Alebiosu
Owen Jochmans
Lucas Pirard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
13/09 - 2021
H1: 0-0
11/12 - 2021
H1: 0-0
23/07 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bỉ
21/12 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
09/01 - 2023
H1: 1-1
02/09 - 2023
27/01 - 2024
23/09 - 2024

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X