Stefan Mitrovic 38 | |
Leonardo Lopes (Thay: Sven Kums) 66 | |
Birger Verstraete (Thay: Siebe Schrijvers) 69 | |
Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Lequincio Zeefuik) 69 | |
William Balikwisha (Thay: Konan N’Dri) 76 | |
Tiago Filipe Alves Araujo (Thay: Momodou Lamin Sonko) 76 | |
Omri Gandelman (Thay: Andrew Hjulsager) 76 | |
William Balikwisha (Thay: Konan N'Dri) 76 | |
Tiago Araujo (Thay: Momodou Sonko) 76 | |
Wouter George (Thay: Youssef Maziz) 77 | |
Federico Ricca 78 | |
Dante Vanzeir (Thay: Andri Gudjohnsen) 88 | |
Helio Varela (Thay: Atsuki Ito) 88 |
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Gent
số liệu thống kê
Oud-Heverlee Leuven
Gent
37 Kiểm soát bóng 63
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
18 Sút không trúng đích 19
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Gent
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Thibault Vlietinck (77), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Siebe Schrijvers (8), Konan N’Dri (11), Youssef Maziz (10), Lequincio Zeefuik (9)
Gent (3-5-2): Davy Roef (33), Stefan Mitrovic (13), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Atsuki Ito (15), Sven Kums (24), Mathias Delorge-Knieper (16), Momodou Lamin Sonko (11), Andri Gudjohnsen (9), Andrew Hjulsager (17)
Oud-Heverlee Leuven
4-2-3-1
1
Tobe Leysen
77
Thibault Vlietinck
5
Takuma Ominami
14
Federico Ricca
30
Takahiro Akimoto
6
Ezechiel Banzuzi
8
Siebe Schrijvers
11
Konan N’Dri
10
Youssef Maziz
9
Lequincio Zeefuik
17
Andrew Hjulsager
9
Andri Gudjohnsen
11
Momodou Lamin Sonko
16
Mathias Delorge-Knieper
24
Sven Kums
15
Atsuki Ito
18
Matisse Samoise
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
13
Stefan Mitrovic
33
Davy Roef
Gent
3-5-2
Thay người | |||
69’ | Lequincio Zeefuik Chukwubuikem Ikwuemesi | 66’ | Sven Kums Leonardo Lopes |
69’ | Siebe Schrijvers Birger Verstraete | 76’ | Momodou Sonko Tiago Araujo |
76’ | Konan N'Dri William Balikwisha | 76’ | Andrew Hjulsager Omri Gandelman |
77’ | Youssef Maziz Wouter George | 88’ | Atsuki Ito Helio Varela |
88’ | Andri Gudjohnsen Dante Vanzeir |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Jochmans | Celestin De Schrevel | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Pieter Gerkens | ||
Maxence Prévot | Tiago Araujo | ||
Romeo Monticelli | Helio Varela | ||
William Balikwisha | Leonardo Lopes | ||
Ewoud Pletinckx | Omri Gandelman | ||
Wouter George | Hugo Gambor | ||
Manuel Osifo | Dante Vanzeir | ||
Birger Verstraete | Tibe De Vlieger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 26 | 48 | H T T T H |
3 | Union St.Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 16 | 40 | H T T T T |
4 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 20 | 39 | B B B T T |
5 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 16 | 37 | T H H T H |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | -6 | 34 | B H T T T |
7 | Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 6 | 33 | T B H H H |
8 | Sporting Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | -3 | 29 | T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | -9 | 28 | T H T T H |
11 | KV Mechelen | 23 | 7 | 6 | 10 | 4 | 27 | H H B B B |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 23 | 5 | 11 | 7 | -5 | 26 | B T B B H |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | -3 | 23 | H B B B B |
14 | St.Truiden | 23 | 5 | 8 | 10 | -16 | 23 | B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | -25 | 19 | H B B B H |
16 | Beerschot | 23 | 2 | 7 | 14 | -30 | 13 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại