Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Richie Sagrado)6
  • Hamza Mendyl17
  • Youssef Maziz58
  • Jon Thorsteinsson (Thay: Sofian Kiyine)63
  • Konan N'Dri (Thay: Youssef Maziz)63
  • Ezechiel Banzuzi (Thay: Jonatan Braut Brunes)63
  • Thibault Vlietinck (Thay: Federico Ricca)69
  • Jon Thorsteinsson79
  • Kento Misao (Thay: Joel Schingtienne)80
  • Kento Misao (Thay: Joel Schingtienne)82
  • Thibault Vlietinck90+3'
  • Ismael Kandouss (Kiến tạo: Sven Kums)37
  • Julien De Sart47
  • Malick Fofana (Thay: Archie Brown)67
  • Pieter Gerkens (Thay: Andrew Hjulsager)67
  • Tarik Tissoudali (Thay: Gift Orban)67
  • Matisse Samoise73
  • Omri Gendelman (Thay: Julien De Sart)79
  • Omri Gendelman (Thay: Julien De Sart)81
  • Omri Gendelman90+4'

Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Gent

số liệu thống kê
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
Gent
Gent
33 Kiểm soát bóng 67
7 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 17
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 16
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Gent

Oud-Heverlee Leuven (3-4-2-1): Maxence Prevot (16), Joel Schingtienne (23), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Richie Sagrado (52), Hamza Mendyl (20), Joren Dom (6), Siebe Schrijvers (8), Youssef Maziz (88), Sofian Kiyine (13), Jonatan Braut Brunes (9)

Gent (3-5-2): Paul Nardi (1), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Sven Kums (24), Andrew Hjulsager (17), Julien De Sart (13), Archie Brown (3), Hugo Cuypers (11), Gift Orban (20)

Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
3-4-2-1
16
Maxence Prevot
23
Joel Schingtienne
28
Ewoud Pletinckx
14
Federico Ricca
52
Richie Sagrado
20
Hamza Mendyl
6
Joren Dom
8
Siebe Schrijvers
88
Youssef Maziz
13
Sofian Kiyine
9
Jonatan Braut Brunes
20
Gift Orban
11
Hugo Cuypers
3
Archie Brown
13
Julien De Sart
17
Andrew Hjulsager
24
Sven Kums
18
Matisse Samoise
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
5
Ismael Kandouss
1
Paul Nardi
Gent
Gent
3-5-2
Thay người
63’
Sofian Kiyine
Jon Dagur Thorsteinsson
67’
Andrew Hjulsager
Pieter Gerkens
63’
Youssef Maziz
Konan N’Dri
67’
Gift Orban
Tarik Tissoudali
63’
Jonatan Braut Brunes
Ezechiel Banzuzi
67’
Archie Brown
Malick Fofana
69’
Federico Ricca
Thibault Vlietinck
79’
Julien De Sart
Omri Gandelman
80’
Joel Schingtienne
Kento Misao
Cầu thủ dự bị
Jon Dagur Thorsteinsson
Davy Roef
Kento Misao
Omri Gandelman
Thibault Vlietinck
Pieter Gerkens
Nachon Nsingi
Tarik Tissoudali
Konan N’Dri
Bram Lagae
Ezechiel Banzuzi
Malick Fofana
Tobe Leysen
Brian Agbor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
04/12 - 2021
H1: 0-1
10/04 - 2022
H1: 1-0
31/10 - 2022
H1: 0-1
19/02 - 2023
H1: 0-0
17/09 - 2023
22/12 - 2023
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X