Alexandru Pop 22 | |
Akos Kecskes 35 | |
Alexandru Pop (Kiến tạo: David Maftei) 42 | |
Marius Coman (Thay: Akos Kecskes) 46 | |
Dimitri Oberlin (Thay: Sherif Kallaku) 46 | |
Darius Oroian (Thay: Bogdan Otelita) 46 | |
Juri Cisotti 52 | |
Teles (Thay: Joao Lameira) 59 | |
Mihai Adascalitei (Thay: Frederic Maciel) 59 | |
Stipe Juric 65 | |
Razvan Tanasa (Thay: David Maftei) 69 | |
Vasilije Djuric (Thay: Alexandru Pop) 69 | |
Mihajlo Neskovic (Thay: Sota Mino) 75 | |
Florin Stefan 79 | |
Cristian Chira (Thay: Juri Cisotti) 90 |
Thống kê trận đấu Otelul Galati vs Sepsi OSK
số liệu thống kê
Otelul Galati
Sepsi OSK
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 14
1 Việt vị 0
2 Chuyền dài 11
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Otelul Galati vs Sepsi OSK
Otelul Galati (4-3-3): Iustin Popescu (32), David Maftei (27), Jonathan Cisse (6), Nikola Stevanovic (5), Josip Tomasevic (22), Juri Cisotti (30), Diego Zivulic (31), Joao Lameira (66), Stipe Juric (9), Frederic Maciel (7), Alexandru Pop (11)
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Bogdan Otelita (25), Denis Ciobotariu (13), Nir Bardea (55), Florin Stefan (3), Isnik Alimi (21), Akos Kecskes (4), Sota Mino (5), Sherif Kallaku (59), Cosmin Matei (10), Gabriel Debeljuh (22)
Otelul Galati
4-3-3
32
Iustin Popescu
27
David Maftei
6
Jonathan Cisse
5
Nikola Stevanovic
22
Josip Tomasevic
30
Juri Cisotti
31
Diego Zivulic
66
Joao Lameira
9
Stipe Juric
7
Frederic Maciel
11 2
Alexandru Pop
22
Gabriel Debeljuh
10
Cosmin Matei
59
Sherif Kallaku
5
Sota Mino
4
Akos Kecskes
21
Isnik Alimi
3
Florin Stefan
55
Nir Bardea
13
Denis Ciobotariu
25
Bogdan Otelita
33
Roland Niczuly
Sepsi OSK
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Frederic Maciel Mihai Adascalitei | 46’ | Akos Kecskes Marius Catalin Coman |
59’ | Joao Lameira Teles | 46’ | Bogdan Otelita Darius Adrian Oroian |
69’ | David Maftei Răzvan Tănasă | 46’ | Sherif Kallaku Dimitri Oberlin |
69’ | Alexandru Pop Vasilije Djuric | 75’ | Sota Mino Mihajlo Neskovic |
90’ | Juri Cisotti Cristian Chira |
Cầu thủ dự bị | |||
Maksym Kovalov | David Siger | ||
Mihai Adascalitei | Mihajlo Neskovic | ||
Milen Zhelev | Kevin Varga | ||
Miguel Silva | Marius Catalin Coman | ||
Andrei Rus | Dinu Moldovan | ||
Cristian Chira | Szilard Gyenge | ||
Ionut Neagu | Stefan Hajdin | ||
Teles | Michael Breij | ||
Nelut Stelian Rosu | Darius Adrian Oroian | ||
Răzvan Tănasă | Marian Liviu Draghiceanu | ||
Maxim Cojocaru | Dimitri Oberlin | ||
Vasilije Djuric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại