Cosmin Matei (Kiến tạo: Marius Stefanescu) 4 | |
Cosmin Matei 5 | |
Stefan Bodisteanu 30 | |
Frederic Maciel 38 | |
Nicolae Paun (Thay: Jonathan Rodriguez) 46 | |
Diego Zivulic 61 | |
Marius Stefanescu (Kiến tạo: Cosmin Matei) 64 | |
Ariel Lopez (Thay: Francois Yabre) 69 | |
Kehinde Fatai (Thay: Alexandru Pop) 70 | |
Ionut Neagu (Thay: Diego Zivulic) 70 | |
Andrei Rus (Thay: Stefan Bodisteanu) 70 | |
Denis Ciobotariu (Kiến tạo: Roland Varga) 75 | |
Florin Stefan (Thay: Marius Stefanescu) 76 | |
George Carjan (Thay: Teles) 76 | |
Darius Oroian (Thay: Bogdan Otelita) 76 | |
Ionut Neagu 77 | |
George Carjan 77 | |
George Carjan (Kiến tạo: Frederic Maciel) 83 | |
Isnik Alimi 85 | |
Ion Gheorghe (Thay: Cosmin Matei) 87 | |
Vitalie Damascan (Thay: Roland Varga) 88 | |
Roland Niczuly 90+2' | |
Vitalie Damascan 90+4' | |
Akos Kecskes 90+4' | |
Florin Stefan 90+7' |
Thống kê trận đấu Otelul Galati vs Sepsi OSK
số liệu thống kê
Otelul Galati
Sepsi OSK
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 22
22 Ném biên 22
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 17
6 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Otelul Galati vs Sepsi OSK
Otelul Galati (4-3-3): Cosmin Dur Bozoanca (13), Mihai Adascalitei (26), Francois Yabre (15), Dragan Lovric (25), Miguel Silva (28), Juri Cisotti (30), Diego Zivulic (31), Teles (21), Frederic Maciel (67), Alexandru Mihai Constantin Pop (11), Stefan Bodisteanu (20)
Sepsi OSK (3-4-1-2): Roland Niczuly (33), Akos Kecskes (4), Branislav Ninaj (82), Denis Ciobotariu (13), Bogdan Otelita (25), Roland Varga (97), Isnik Alimi (21), Jonathan Rodriguez (5), Cosmin Matei (10), Marius Stefanescu (11), Pavol Safranko (18)
Otelul Galati
4-3-3
13
Cosmin Dur Bozoanca
26
Mihai Adascalitei
15
Francois Yabre
25
Dragan Lovric
28
Miguel Silva
30
Juri Cisotti
31
Diego Zivulic
21
Teles
67
Frederic Maciel
11
Alexandru Mihai Constantin Pop
20
Stefan Bodisteanu
18
Pavol Safranko
11
Marius Stefanescu
10
Cosmin Matei
5
Jonathan Rodriguez
21
Isnik Alimi
97
Roland Varga
25
Bogdan Otelita
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
4
Akos Kecskes
33
Roland Niczuly
Sepsi OSK
3-4-1-2
Thay người | |||
69’ | Francois Yabre Ariel Lopez | 46’ | Jonathan Rodriguez Nicolae Paun |
70’ | Alexandru Pop Kehinde Fatai | 76’ | Bogdan Otelita Darius Adrian Oroian |
70’ | Stefan Bodisteanu Andrei Rus | 76’ | Marius Stefanescu Florin Stefan |
70’ | Diego Zivulic Ionut Neagu | 87’ | Cosmin Matei Ion Gheorghe |
76’ | Teles George Carjan | 88’ | Roland Varga Vitalie Damascan |
Cầu thủ dự bị | |||
Relu Marian Stoian | Dinu Moldovan | ||
Kehinde Fatai | Mario Rondon | ||
Costin Ghiocel | Vitalie Damascan | ||
Andrei Rus | Sherif Kallaku | ||
Rosario Latouchent | Nicolae Paun | ||
Vasile Jardan | Darius Adrian Oroian | ||
Ariel Lopez | Florin Stefan | ||
George Carjan | Mihai Alexandru Balasa | ||
Ionut Neagu | Ion Gheorghe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại