![]() Dennis Politic 22 | |
![]() (og) Nelut Rosu 37 | |
![]() Dani Iglesias (Thay: Gorka Larrucea) 46 | |
![]() Razvan Tanasa (Thay: Stefan Bodisteanu) 46 | |
![]() Lamine Ghezali (Thay: Goncalo Gregorio) 56 | |
![]() Hakim Abdallah (Thay: Dennis Politic) 56 | |
![]() Vasile Jardan (Thay: Teles) 56 | |
![]() Razvan Tanasa 59 | |
![]() Iulian Rosu (Thay: Quentin Bena) 67 | |
![]() Stefan Bodisteanu 68 | |
![]() Vasile Jardan 73 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Kehinde Fatai) 74 | |
![]() David Irimia (Thay: Ioan Borcea) 74 | |
![]() Diego Zivulic (Thay: Ariel Lopez) 75 | |
![]() Lucas Alves 79 | |
![]() Rosario Latouchent (Thay: Frederic Maciel) 83 | |
![]() Lamine Ghezali 87 | |
![]() Alexandru Pop 90 | |
![]() Alexandru Pop 90+1' | |
![]() Gabriel Moura 90+3' |
Thống kê trận đấu Otelul Galati vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

Otelul Galati

Dinamo Bucuresti
41 Kiểm soát bóng 59
19 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 24
1 Việt vị 3
10 Chuyền dài 8
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Otelul Galati vs Dinamo Bucuresti
Otelul Galati (4-3-3): Cosmin Dur Bozoanca (13), Mihai Adascalitei (26), Jonathan Cisse (6), Dragan Lovric (25), Miguel Silva (28), Ariel Lopez (5), Juri Cisotti (30), Teles (21), Frederic Maciel (67), Kehinde Fatai (90), Stefan Bodisteanu (20)
Dinamo Bucuresti (3-4-1-2): Adnan Golubovic (1), Lucas Alves de Araujo (5), Quentin Bena (4), Razvan Patriche (23), Cristian Costin (98), Gabriel Moura (2), Gorka Larrucea (8), Nelut Rosu (30), Ioan Borcea (18), Goncalo Gregorio (7), Dennis Politic (17)

Otelul Galati
4-3-3
13
Cosmin Dur Bozoanca
26
Mihai Adascalitei
6
Jonathan Cisse
25
Dragan Lovric
28
Miguel Silva
5
Ariel Lopez
30
Juri Cisotti
21
Teles
67
Frederic Maciel
90
Kehinde Fatai
20
Stefan Bodisteanu
17
Dennis Politic
7
Goncalo Gregorio
18
Ioan Borcea
30
Nelut Rosu
8
Gorka Larrucea
2
Gabriel Moura
98
Cristian Costin
23
Razvan Patriche
4
Quentin Bena
5
Lucas Alves de Araujo
1
Adnan Golubovic

Dinamo Bucuresti
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Stefan Bodisteanu Razvan Andrei Tanasa | 46’ | Gorka Larrucea Dani Iglesias |
56’ | Teles Vasile Jardan | 56’ | Dennis Politic Hakim Abdallah |
74’ | Kehinde Fatai Alexandru Mihai Constantin Pop | 56’ | Goncalo Gregorio Lamine Ghezali |
75’ | Ariel Lopez Diego Zivulic | 67’ | Quentin Bena Iulian Rosu |
83’ | Frederic Maciel Rosario Latouchent | 74’ | Ioan Borcea David Irimia |
Cầu thủ dự bị | |||
Relu Marian Stoian | Hakim Abdallah | ||
Vasile Jardan | Filip Dujmovic | ||
Costin Ghiocel | Iulian Rosu | ||
Rosario Latouchent | Dani Iglesias | ||
George Carjan | Antonio Alexandru Bordusanu | ||
Alexandru Mihai Constantin Pop | Deniz Giafer | ||
Razvan Andrei Tanasa | Ricardo Grigore | ||
Milen Zhelev | David Irimia | ||
Diego Zivulic | Lamine Ghezali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại