Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.
![]() Petar Pusic 25 | |
![]() Igor Lepinjica (Thay: Ivan Dolcek) 46 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Ljuban Crepulja) 46 | |
![]() Vedran Jugovic (Thay: Petar Pusic) 62 | |
![]() Ivan Cvijanovic (Thay: Nail Omerovic) 69 | |
![]() Arnel Jakupovic 72 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Adrian Liber) 73 | |
![]() Ante Suto (Thay: Filip Kruselj) 74 | |
![]() Vedran Jugovic 77 | |
![]() Ante Suto (Kiến tạo: Alen Grgic) 78 | |
![]() Adriano Jagusic 85 | |
![]() Domagoj Bukvic (Thay: Marko Soldo) 85 | |
![]() Styopa Mkrtchyan (Thay: Alessandro Tuia) 85 | |
![]() Justice Ohajunwa (Thay: Renan Guedes) 85 | |
![]() Adriano Jagusic 86 | |
![]() Marco Boras (Thay: Ilija Nestorovski) 88 |
Thống kê trận đấu Osijek vs Slaven


Diễn biến Osijek vs Slaven

Thẻ vàng cho Adriano Jagusic.
Renan Guedes rời sân và được thay thế bởi Justice Ohajunwa.
Alessandro Tuia rời sân và được thay thế bởi Styopa Mkrtchyan.
Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.

V À A A O O O - Adriano Jagusic ghi bàn!
Alen Grgic kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ante Suto ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vedran Jugovic.
Filip Kruselj rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.

Thẻ vàng cho Arnel Jakupovic.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Cvijanovic.
Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Vedran Jugovic.
Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Petar Pusic ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Osijek vs Slaven
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Hrvoje Babec (6), Tiago Dantas (20), Petar Pusic (66), Marko Soldo (14), Nail Omerović (36), Arnel Jakupovic (17)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adrian Liber (14), Ivan Dolcek (11), Ivan Cubelic (15), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
62’ | Petar Pusic Vedran Jugovic | 46’ | Ivan Dolcek Igor Lepinjica |
69’ | Nail Omerovic Ivan Cvijanovic | 46’ | Ljuban Crepulja Adriano Jagusic |
85’ | Renan Guedes Justice Chigozirim Ohajunwa | 73’ | Adrian Liber Mihail Caimacov |
85’ | Alessandro Tuia Styopa Mkrtchyan | 74’ | Filip Kruselj Ante Suto I |
85’ | Marko Soldo Domagoj Bukvic | 88’ | Ilija Nestorovski Marco Boras |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Del Favero | Ivan Covic | ||
Matej Grahovac | Matej Sakota | ||
Justice Chigozirim Ohajunwa | Igor Lepinjica | ||
Ivan Baric | Vinko Medimorec | ||
Pedro Lima | Antonio Bosec | ||
Ivano Kolarik | Mihail Caimacov | ||
Ivan Cvijanovic | Marco Boras | ||
Styopa Mkrtchyan | Adriano Jagusic | ||
Vedran Jugovic | Antonio Jakir | ||
Simun Mikolcic | Leon Bosnjak | ||
Filip Zivkovic | Marko Leskovic | ||
Domagoj Bukvic | Ante Suto I |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại