- Kristijan Lovric (Kiến tạo: Ramon Mierez)17
- Kristijan Lovric (Kiến tạo: Ramon Mierez)32
- Marin Prekodravac45
- Nail Omerovic49
- Mijo Caktas (Thay: Kristijan Lovric)75
- Styopa Mkrtchyan (Thay: Marin Prekodravac)75
- Renan Guedes (Thay: Sime Grzan)83
- Luka Zebec (Thay: Domagoj Bukvic)87
- Filip Zivkovic (Thay: Nail Omerovic)87
- Ramon Mierez (Kiến tạo: Petar Pusic)88
- Matej Sakota (Thay: Adrian Liber)58
- Dilan Ortiz (Thay: Tomislav Strkalj)58
- Matej Sakota62
- Matej Sakota66
- Matej Sakota72
- Filip Hlevnjak (Thay: Bujar Pllana)83
- Marco Boras85
Thống kê trận đấu Osijek vs Slaven
số liệu thống kê
Osijek
Slaven
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Slaven
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Sime Grzan (17), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Domagoj Bukvic (39), Darko Nejasmic (6), Marin Prekodravac (20), Nail Omerovic (36), Petar Pusic (66), Kristijan Lovric (44), Ramon Mierez (13)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Bujar Pllana (5), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Daniel Stefulj (23), Ivan Lepinjica (13), Mihail Caimacov (17), Adrian Liber (14), Benedikt Mioc (10), Arber Hoxha (9), Tomislav Strkalj (19)
Osijek
4-2-3-1
31
Marko Malenica
17
Sime Grzan
3
Andre Duarte
28
Slavko Bralic
39
Domagoj Bukvic
6
Darko Nejasmic
20
Marin Prekodravac
36
Nail Omerovic
66
Petar Pusic
44 2
Kristijan Lovric
13
Ramon Mierez
19
Tomislav Strkalj
9
Arber Hoxha
10
Benedikt Mioc
14
Adrian Liber
17
Mihail Caimacov
13
Ivan Lepinjica
23
Daniel Stefulj
6
Tomislav Bozic
55
Marco Boras
5
Bujar Pllana
32
Ivan Covic
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Kristijan Lovric Mijo Caktas | 58’ | Adrian Liber Matej Sakota |
75’ | Marin Prekodravac Styopa Mkrtchyan | 58’ | Tomislav Strkalj Dilan Ortiz |
83’ | Sime Grzan Renan Guedes | 83’ | Bujar Pllana Filip Hlevnjak |
87’ | Domagoj Bukvic Luka Zebec | ||
87’ | Nail Omerovic Filip Zivkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Amar Zahirovic | Karlo Herceg | ||
Amer Hiros | Frano Vlasic | ||
Renan Guedes | Mihael Letica | ||
Luka Zebec | Erik Ridjan | ||
Anton Matkovic | Filip Hlevnjak | ||
Filip Zivkovic | Matija Jesenovic | ||
Denys Garmash | Marko Martinaga | ||
Mijo Caktas | Matej Sakota | ||
Styopa Mkrtchyan | Emanuel Madjaric | ||
Marko Baresic | Dilan Ortiz | ||
Tin Sajko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại