Ivan Santini 9 | |
Lovro Cvek (Thay: Stefan Peric) 12 | |
Roberto Puncec 17 | |
Arnel Jakupovic 25 | |
Marin Prekodravac 33 | |
Arnel Jakupovic 34 | |
Vedran Jugovic (Thay: Marko Soldo) 58 | |
Ivan Laca 59 | |
Roberto Puncec 70 | |
Simun Mikolcic (Thay: Hrvoje Babec) 73 | |
Hernani (Thay: Domagoj Bukvic) 73 | |
Nail Omerovic (Thay: Ivan Cvijanovic) 73 | |
Bruno Zdunic (Thay: Ivan Bozic) 74 | |
Pedro Lima (Thay: Tiago Dantas) 86 | |
Ivan Roca (Thay: Marin Prekodravac) 86 | |
Lovre Kulusic (Thay: Ivan Laca) 86 | |
Antonio Djakovic 89 | |
Ivan Santini 90+5' |
Thống kê trận đấu Osijek vs Sibenik
số liệu thống kê
Osijek
Sibenik
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Sibenik
Osijek (3-4-3): Marko Malenica (31), Ivan Cvijanovic (55), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Hrvoje Babec (6), Tiago Dantas (20), Marko Soldo (14), Roko Jurisic (22), Anton Matkovic (34), Arnel Jakupovic (17), Domagoj Bukvic (39)
Sibenik (5-3-2): Antonio Djakovic (1), Sime Grzan (43), Stefan Peric (55), Ivan Laca (11), Roberto Puncec (24), Ognjen Bakic (8), Elvir Durakovic (32), Zoran Nizic (23), Marin Prekodravac (88), Ivan Santini (18), Ivan Bozic (9)
Osijek
3-4-3
31
Marko Malenica
55
Ivan Cvijanovic
13
Alessandro Tuia
26
Luka Jelenic
6
Hrvoje Babec
20
Tiago Dantas
14
Marko Soldo
22
Roko Jurisic
34
Anton Matkovic
17 2
Arnel Jakupovic
39
Domagoj Bukvic
9
Ivan Bozic
18
Ivan Santini
88
Marin Prekodravac
23
Zoran Nizic
32
Elvir Durakovic
8
Ognjen Bakic
24
Roberto Puncec
11
Ivan Laca
55
Stefan Peric
43
Sime Grzan
1
Antonio Djakovic
Sibenik
5-3-2
Thay người | |||
58’ | Marko Soldo Vedran Jugovic | 12’ | Stefan Peric Lovro Cvek |
73’ | Domagoj Bukvic Hernani | 74’ | Ivan Bozic Bruno Zdunic |
73’ | Ivan Cvijanovic Nail Omerović | 86’ | Marin Prekodravac Ivan Roca |
73’ | Hrvoje Babec Simun Mikolcic | 86’ | Ivan Laca Lovre Kulusic |
86’ | Tiago Dantas Pedro Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Tin Sajko | Patrik Mohorovic | ||
Kresimir Vrbanac | Josip Gacic | ||
Styopa Mkrtchyan | Aiden Liu | ||
Vedran Jugovic | Bruno Brajkovic | ||
Kemal Ademi | Ivan Roca | ||
Pedro Lima | Lovro Cvek | ||
Filip Zivkovic | Josip Majic | ||
Hernani | Bruno Zdunic | ||
Nail Omerović | Lovre Kulusic | ||
Petar Pusic | Zlatan Koscevic | ||
Simun Mikolcic | |||
Jan Hlapcic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại