- Kristijan Lovric14
- Ramon Mierez26
- Marin Prekodravac34
- Enis Cokaj (Thay: Marin Prekodravac)46
- Vedran Jugovic (Thay: Kristijan Lovric)61
- Ramon Mierez70
- Renan Guedes (Thay: Nail Omerovic)75
- Slavko Bralic (Thay: Petar Brlek)81
- Sime Grzan (Thay: Domagoj Bukvic)81
- Vedran Jugovic89
- Fran Topic (Thay: Jan Dolezal)68
- Tomislav Srbljinovic (Thay: Vanja Vukmanovic)68
- Edin Sehic72
- Karlo Speljak (Thay: Ivan Pesic)77
- Dominik Mihaljevic (Thay: Vilim Kruslin)77
- Jakov Basic (Thay: Ante Coric)79
- Mateo Pavlovic87
Thống kê trận đấu Osijek vs Rudes
số liệu thống kê
Osijek
Rudes
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 11
37 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Rudes
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Nail Omerovic (36), Petar Brlek (23), Andre Duarte (3), Roko Jurisic (22), Marin Prekodravac (20), Darko Nejasmic (6), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Kristijan Lovric (44), Ramon Mierez (13)
Rudes (4-2-3-1): Karlo Kralj (1), Edin Sehic (29), Mateo Pavlovic (90), Aboubacar Camara (18), Vilim Kruslin (42), Luka Pasaricek (27), Vanja Vukmanovic (13), Ivan Pesic (7), Ante Coric (8), Eros Grezda (11), Jan Dolezal (25)
Osijek
4-2-3-1
31
Marko Malenica
36
Nail Omerovic
23
Petar Brlek
3
Andre Duarte
22
Roko Jurisic
20
Marin Prekodravac
6
Darko Nejasmic
39
Domagoj Bukvic
66
Petar Pusic
44
Kristijan Lovric
13
Ramon Mierez
25
Jan Dolezal
11
Eros Grezda
8
Ante Coric
7
Ivan Pesic
13
Vanja Vukmanovic
27
Luka Pasaricek
42
Vilim Kruslin
18
Aboubacar Camara
90
Mateo Pavlovic
29
Edin Sehic
1
Karlo Kralj
Rudes
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marin Prekodravac Enis Cokaj | 68’ | Jan Dolezal Fran Topic |
61’ | Kristijan Lovric Vedran Jugovic | 68’ | Vanja Vukmanovic Tomislav Srbljinovic |
75’ | Nail Omerovic Renan Guedes | 77’ | Ivan Pesic Karlo Speljak |
81’ | Petar Brlek Slavko Bralic | 77’ | Vilim Kruslin Dominik Mihaljevic |
81’ | Domagoj Bukvic Sime Grzan | 79’ | Ante Coric Jakov Basic |
Cầu thủ dự bị | |||
Styopa Mkrtchyan | Jakov Basic | ||
Renan Guedes | Karlo Speljak | ||
Amar Zahirovic | Dominik Resetar | ||
Luka Bransteter | Kresimir Kovacevic | ||
Luka Zebec | Fran Topic | ||
Anton Matkovic | Tomislav Srbljinovic | ||
Slavko Bralic | Luka Pavkovic | ||
Filip Zivkovic | Dominik Mihaljevic | ||
Enis Cokaj | Eugen Ciban | ||
Sime Grzan | Roko Brajkovic | ||
Vedran Jugovic | Grgo Huljic | ||
Franko Kolic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại